• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (13:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fə:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">fə:</font>'''/=====
    Dòng 46: Dòng 42:
    *V_ing : [[furring]]
    *V_ing : [[furring]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====bộ da thú=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bộ da thú=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].
    ''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.
    ''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====cặn cáu (nước)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hệ rui mè=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fur fur] : Chlorine Online
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đứng trát vữa=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cặn cáu (nước)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hệ rui mè=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đứng trát vữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====len=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cặn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cáu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fur fur] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the short fine soft hair of certain animals,distinguished from the longer hair. b the skin of such ananimal with the fur on it; a pelt.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the coat of certainanimals as material for making, trimming, or lining clothes. ba trimming or lining made of the dressed coat of such animals,or of material imitating this. c a garment made of or trimmedor lined with fur.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(collect.) furred animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a coatingformed on the tongue in sickness. b Brit. a coating formed onthe inside surface of a pipe, kettle, etc., by hard water. c acrust adhering to a surface, e.g. a deposit from wine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldry a representation of tufts on a plain ground.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.(furred, furring) 1 tr. (esp. as furred adj.) a line or trim (agarment) with fur. b provide (an animal) with fur. c clothe (aperson) with fur. d coat (a tongue, the inside of a kettle)with fur.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by up) (of a kettle etc.) becomecoated with fur.=====
    +
    -
    =====Tr. level (floor-timbers) by insertingstrips of wood.=====
    +
    =====len=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cặn=====
    -
    =====Furless adj.[ME (earlier as v.) f. OF forrer f. forre, fuerre sheath f.Gmc]=====
    +
    =====cáu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[brush]] , [[coat]] , [[down]] , [[fluff]] , [[fuzz]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[lint]] , [[pelage]] , [[pelt]] , [[pile]] , [[skin]] , [[wool]] , [[fell]] , [[hair]] , [[lapin]] , [[peltry]] , [[sable]] , [[sealskin]] , [[stole]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /fə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ lông mao, loài thú
    Bộ da lông thú
    a fox fur
    bộ da lông cáo
    a fur coat
    áo choàng làm bằng da lông thú
    (y học) tưa (lưỡi)
    Cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
    to make the fur fly
    làm ầm ỹ, gây rối loạn
    Rất chóng vánh, làm rất nhanh

    Ngoại động từ

    Lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
    Mặc áo lông thú cho (ai)
    Làm tưa (lưỡi)
    Làm (nồi, ấm) đóng cáu
    Cạo cáu ở (nồi, ấm...)
    Ken phẳng (sàn gỗ)

    Nội động từ

    Tưa (lưỡi)
    Đóng cáu (nồi, ấm)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bộ da thú

    Giải thích EN: The dressed pelt of an animal.

    Giải thích VN: Phần da có lông của một động vật.

    Xây dựng

    cặn cáu (nước)
    hệ rui mè

    Kỹ thuật chung

    đứng trát vữa
    len

    Kinh tế

    cặn
    cáu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brush , coat , down , fluff , fuzz , hide , jacket , lint , pelage , pelt , pile , skin , wool , fell , hair , lapin , peltry , sable , sealskin , stole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X