-
(Khác biệt giữa các bản)(→Bảo đảm)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ /in'ʃuə/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->/in'ʃuə/- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 11: ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn- =====Chắc chắn=====(về một điều gì đó)+ =====Chắc chắn (về một điều gì đó)=====- + ===Hình thái từ===- ===hìnhthái từ===+ * Ved: [[ensured]]* Ved: [[ensured]]* Ving:[[ensuring]]* Ving:[[ensuring]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====bảo đảm=====+ =====đảm bảo=====- + - =====đảm bảo=====+ - + - =====làm chắc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bảo đảm=====+ - + - =====bảo hiểm=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.=====+ - + - =====Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.=====+ - == Oxford==- ===V.tr.===- =====(often foll. by that + clause) make certain.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảo đảm=====- =====(usu.foll. by to, for) secure (a thing for a person etc.).=====+ =====đảm bảo=====- =====(usu.foll. by against) make safe.=====+ =====làm chắc=====+ === Kinh tế ===+ =====bảo đảm=====- =====Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]=====+ =====bảo hiểm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
/in'ʃuə/ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ /in'ʃuə/
Thông dụng
Cách viết khác insure
Ngoại động từ
Bảo đảm
- these encouraging results ensure that you will pass your examination
- những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
- these documents ensure your legitimate rights
- các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ