• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:50, ngày 16 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (clearing)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">´kliəriη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´kliəriη</font>'''/=====
    Dòng 31: Dòng 27:
    ::chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh
    ::chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thông (ống)=====
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự thông (ống)=====
    -
    =====sự dọn quang=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====sự dọn quang=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sự khai phá=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====sự khai quang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự khai phá=====
    +
    -
    =====sự khai quang=====
    +
    =====sự làm trong sạch=====
     +
    === Y học===
     +
    =====sự thanh lọc (làm sạch)=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự làm rõ (ảnh)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bù trừ=====
    -
    =====sự làm trong sạch=====
    +
    =====dọn dẹp=====
    -
     
    +
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự thanh lọc (làm sạch)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm rõ (ảnh)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bù trừ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dọn dẹp=====
    +
    ''Giải thích VN'': Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
    ''Giải thích VN'': Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.
    -
    =====làm trong=====
    +
    =====làm trong=====
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====sự lọc=====
    +
    =====sự lọc=====
    -
    =====sự phát quang=====
    +
    =====sự phát quang=====
    -
    =====sự xóa=====
    +
    =====sự xóa=====
    -
    =====sự xóa bỏ=====
    +
    =====sự xóa bỏ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự làm trong=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sựlàm sạch=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự làm trong=====
    +
    =====thanh toán bù trừ=====
    -
     
    +
    -
    =====sựlàm sạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh toán bù trừ=====
    +
    ::[[bank]] [[clearing]]
    ::[[bank]] [[clearing]]
    ::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
    ::việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
    ::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]
    ::[[banker's]] [[clearing]] [[house]]
    -
    ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
    +
    ::phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ
    ::[[clearing]] [[account]]
    ::[[clearing]] [[account]]
    ::tài khoản (thanh toán bù trừ)
    ::tài khoản (thanh toán bù trừ)
    Dòng 119: Dòng 103:
    ::[[out]] [[clearing]]
    ::[[out]] [[clearing]]
    ::gởi đi thanh toán bù trừ
    ::gởi đi thanh toán bù trừ
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clearing clearing] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[allowance]] , [[assart]] , [[clearance]] , [[defoliated area]] , [[dell]] , [[empty space]] , [[expanse]] , [[gap]] , [[glade]] , [[headroom]] , [[margin]] , [[opening]] , [[open space]] , [[acquittal]] , [[clarification]] , [[d]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Chứng khoán]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====In senses of CLEAR v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An area in a forest cleared forcultivation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An agency forcollecting and distributing information etc.=====
    +
    -
    == Chứng khoán==
    +
    -
    ===Giải nghĩa chung===
    +
    -
    =====Bù trừ chứng khoán và tiền=====
    +
    -
    :Nếu đăng ký và lưu ký chứng khoán là khâu hỗ trợ trước giao dịch chứng khoán, thì bù trừ chứng khoán và tiền là khâu hỗ trợ sau giao dịch chứng khoán. Sau khi chứng khoán niêm yết đã được đưa vào đăng ký, lưu ký tập trung tại Trung tâm lưu ký chứng khoán, chúng sẽ được phép giao dịch trên Thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, sau khi giao dịch được thực hiện (đã được xác nhận), thì các bên tham gia giao dịch cần phải nhận được tài sản của mình: bên bán nhận được tiền, bên mua nhận được chứng khoán. Bù trừ chứng khoán và tiền thực hiện việc xử lý thông tin về các giao dịch chứng khoán, tính toán lại nhằm xác định số tiền và chứng khoán ròng cuối cùng mà các đối tác tham gia giao dịch phải có nghĩa vụ thanh toán sau khi giao dịch được thực hiện.
    +
    -
    ===Nguồn khác===
    +
    -
    * [http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=2656 clearing]:www.saga.vn
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Từ điển Chứng khoán]]
    +

    Hiện nay

    /´kliəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong
    to await the clearing of the weather
    đợi lúc trời quang đãng, đợi lúc trời quang mây tạnh
    Sự dọn dẹp, sự dọn sạch; sự phát quang, sự phá hoang; sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi
    Sự vượt qua; sự tránh né
    (hàng hải) sự rời bến (tàu); sự thanh toán các khoản thuế (để cho tàu rời bến...)
    Sự làm tiêu tan (mối nghi ngờ...)
    Sự thanh toán, sự trả hết (nợ...)
    Khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống
    Khu đất phá hoang (để trồng trọt)
    (tài chính) sự chuyển (séc)
    clearing bank
    chi nhánh ngân hàng hối đoái ở Anh

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự thông (ống)

    Giao thông & vận tải

    sự dọn quang

    Xây dựng

    sự khai phá
    sự khai quang
    sự làm trong sạch

    Y học

    sự thanh lọc (làm sạch)

    Điện lạnh

    sự làm rõ (ảnh)

    Kỹ thuật chung

    bù trừ
    dọn dẹp

    Giải thích VN: Lấy những thông tin cũ, không dùng, hoặc quá hạn ra khỏi hệ máy, thường là đĩa cứng theo đúng phương pháp - và lý tưởng nhất là tự động. Trong các hệ máy có sử dụng một kiểu đề phòng xóa, thì dọn dẹp có nghĩa là xóa đi những tệp đã được bảo vệ, để chúng không duy trì chống xóa lâu hơn nữa.

    làm trong
    sự làm sạch
    sự lọc
    sự phát quang
    sự xóa
    sự xóa bỏ

    Kinh tế

    sự làm trong
    sựlàm sạch
    thanh toán bù trừ
    bank clearing
    việc thanh toán bù trừ của ngân hàng
    banker's clearing house
    phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng hoặc trung tâm thanh toán bù trừ
    clearing account
    tài khoản (thanh toán bù trừ)
    clearing agreement
    hiệp định (thanh toán) bù trừ
    clearing bank
    ngân hàng thanh toán bù trừ
    clearing day
    ngày thanh toán bù trừ phiếu khoán
    clearing house
    phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
    clearing house
    phòng thanh tra thanh toán bù trừ
    clearing house funds
    quỹ của phòng thanh toán bù trừ
    clearing revenue
    thu nhập thanh toán bù trừ
    clearing sheet
    phiếu thanh toán bù trừ
    commercial clearing account
    tài khoản thanh toán bù trừ thương mại
    general clearing
    tổng thanh toán bù trừ
    in clearing
    phiếu khoán đang thanh toán bù trừ
    International Commodities Clearing House
    phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
    International Commodities Clearing House
    Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
    London clearing house
    Phòng thanh toán bù trừ Luân Đôn
    out clearing
    gởi đi thanh toán bù trừ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X