• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈhæzərdəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈhæzərdəs</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Có tính cách may rủi=====
    =====Có tính cách may rủi=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
     +
    === Xây dựng===
    =====hiểm nghèo=====
    =====hiểm nghèo=====
    =====mật (tài liệu)=====
    =====mật (tài liệu)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[chancy]] , [[dicey ]]* , [[difficult]] , [[hairy ]]* , [[haphazard]] , [[hot ]]* , [[insecure]] , [[parlous]] , [[perilous]] , [[precarious]] , [[risky]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[unhealthy]] , [[unsafe]] , [[unsound]] , [[venturesome]] , [[wicked]] , [[adventurous]] , [[jeopardous]] , [[treacherous]] , [[venturous]] , [[dangerous]] , [[dicey]] , [[hairy]]
    -
    =====Unsafe, risky, fraught with danger, questionable, shaky,dangerous, precarious, uncertain, unpredictable, parlous,ticklish, tricky, Colloq chiefly Brit dicey, dicky or dickey,Slang hairy: It took three months to make the hazardousoverland journey in those days.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[certain]] , [[guarded]] , [[predictable]] , [[protected]] , [[safe]] , [[secure]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Risky, dangerous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dependent on chance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hazardous hazardous] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hazardous hazardous] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hazardous hazardous] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈhæzərdəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Liều, mạo hiểm; nguy hiểm
    Có tính cách may rủi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiểm nghèo
    mật (tài liệu)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X