• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kə'rəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kə'rəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *V_ing: [[Caressing]]
    *V_ing: [[Caressing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Pat, stroke, fondling, blandishment; cuddle, embrace, hug;nuzzle, kiss: He submitted willingly to her caresses.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Touch, pat, pet, fondle, stroke; cuddle, embrace, hug;nuzzle, kiss: The kitten approached warily and Isabellacaressed it.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====Touch or stroke gently or lovingly; kiss.=====
     
    - 
    -
    =====Treat fondly or kindly.=====
     
    -
    =====N. a loving or gentle touch or kiss.[F caresse (n.), caresser (v.), f. It. carezza ult. f. L carusdear]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[cuddle]] , [[embrace]] , [[endearment]] , [[feel]] , [[fondling]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[pat]] , [[pet]] , [[petting]] , [[snuggle]] , [[squeeze]] , [[stroke]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bear hug]] , [[brush]] , [[buss]] , [[clinch]] , [[clutch]] , [[coddle]] , [[cosset]] , [[cuddle]] , [[dandle]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[graze]] , [[handle]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[make love]] , [[massage]] , [[mug]] , [[neck]] , [[nestle]] , [[nuzzle]] , [[pat]] , [[pet]] , [[play around ]]* , [[rub]] , [[squeeze]] , [[stroke]] , [[toy]] , [[baby]] , [[coy]] , [[flirt]] , [[indulge]] , [[love]] , [[pamper]] , [[touch]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /kə'rəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X