-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(y học) bệnh viêm loét miệng===== =====(thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)===== ====...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kæηkə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====Hư, đổ đốn, thối nát==========Hư, đổ đốn, thối nát=====+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[cankered]]+ * V_ing : [[cankering]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bình hô hấp=====+ - + - =====ôxi hóa=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====loét, loẻt miệng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bệnh mục=====+ - + - =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a destructive fungus disease of trees andplants. b an open wound in the stem of a tree or plant.=====+ - + - =====Zool. an ulcerous ear disease of animals esp. cats and dogs.=====+ - + - =====Med. an ulceration esp. of the lips.=====+ - + - =====A corrupting influence.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Consume with canker.=====+ - + - =====Corrupt.=====+ - + - =====(as cankeredadj.) soured, malignant, crabbed.=====+ - =====Cankerous adj. [OEcancer & ONF cancre, OF chancre f. L cancer crab]=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bình hô hấp=====- ==Tham khảo chung==+ =====ôxi hóa=====+ === Y học===+ =====loét, loẻt miệng=====+ === Kinh tế ===+ =====bệnh mục=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=canker canker] :National Weather Service+ =====bệnh thối (ở cây ăn quả)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bane]] , [[blight]] , [[blister]] , [[boil]] , [[cancer]] , [[corrosion]] , [[corruption]] , [[lesion]] , [[rot]] , [[scourge]] , [[smutch]] , [[sore]] , [[ulcer]] , [[contagion]] , [[toxin]] , [[venom]] , [[virus]]+ =====verb=====+ :[[animalize]] , [[bestialize]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[debase]] , [[debauch]] , [[demoralize]] , [[deprave]] , [[embitter]] , [[envenom]] , [[inflict]] , [[pervert]] , [[poison]] , [[pollute]] , [[rot]] , [[ruin]] , [[scourge]] , [[sore]] , [[stain]] , [[ulcer]] , [[vitiate]] , [[infect]] , [[bastardize]] , [[brutalize]] , [[warp]] , [[boil]] , [[cancer]] , [[corrupt]] , [[decay]] , [[lesion]] , [[tarnish]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ