-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(sửa đổi nhỏ)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'dɑ:liη</font>'''/==========/'''<font color="red">'dɑ:liη</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ::người được nhân dân yêu mến::người được nhân dân yêu mến- =====One's mother's darling=====+ ::[[One's]] [[a]] [[mother's]] [[darling]]- =====Concưng=====+ ::con cưng- + - =====Fortune's darling=====+ - + - =====Con cưng của thần may mắn=====+ =====Người yêu==========Người yêu=====::[[my]] [[darling]]!::[[my]] [[darling]]!::em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!::em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 30: Dòng 23: ::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!::con chó nhỏ đáng yêu làm sao!- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Sweetheart, beloved, love, dear, dearest, true-love: Sheinsists on buying all her darling's clothes.=====- - =====Pet, favourite,apple of one's eye, Brit blue-eyed boy; US fair-haired boy:Frank might have been the black sheep of the family, but he wasalways his mother's darling.=====- - =====Adj.=====- - =====Beloved, loved, cherished, adored, dear, precious,treasured: He travelled everywhere with his darling niece.=====- - =====Pleasing, fetching, attractive, adorable, enchanting, lovely,alluring, engaging, bewitching, charming: Josephine was wearinga darling frock she'd just bought at the Corner Boutique.=====- - == Oxford==- ===N. & adj.===- - =====N.=====- - =====A beloved or lovable person or thing.=====- - =====Afavourite.=====- - =====Colloq. a pretty or endearing person or thing.=====- - =====Adj.=====- - =====Beloved, lovable.=====- - =====Favourite.=====- - =====Colloq. charming orpretty. [OE deorling (as DEAR, -LING(1))]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=darling darling] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=darling&submit=Search darling] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=darling darling] :Corporateinformation+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[angel ]]* , [[apple of one]]’s eye , [[baby ]]* , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dearie]] , [[dear one]] , [[fair-haired boy]] , [[flame]] , [[friend]] , [[girlfriend]] , [[heart]]’s desire , [[honeybunch]] , [[lamb]] , [[light of my life]] , [[love]] , [[lover]] , [[one and only]] , [[pet ]]* , [[precious]] , [[sugar ]]* , [[sweetie]] , [[treasure ]]* , [[truelove]] , [[honey]] , [[minion]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[pet]] , [[adorable]] , [[attractive]] , [[cute]] , [[deary]] , [[dreary]] , [[favorite]] , [[sugar]]+ =====adjective=====+ :[[beloved]] , [[dear]] , [[loved]] , [[precious]] , [[fair-haired]] , [[favored]] , [[pet]] , [[charming]] , [[delectable]] , [[delicious]] , [[enchanting]] , [[heavenly]] , [[luscious]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[enemy]] , [[foe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angel * , apple of one’s eye , baby * , beloved , boyfriend , dear , dearest , dearie , dear one , fair-haired boy , flame , friend , girlfriend , heart’s desire , honeybunch , lamb , light of my life , love , lover , one and only , pet * , precious , sugar * , sweetie , treasure * , truelove , honey , minion , sweet , sweetheart , pet , adorable , attractive , cute , deary , dreary , favorite , sugar
adjective
- beloved , dear , loved , precious , fair-haired , favored , pet , charming , delectable , delicious , enchanting , heavenly , luscious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ