-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɔ:θ</font>'''/==========/'''<font color="red">rɔ:θ</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt::những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt- == Oxford==- ===N.===- - =====Literary extreme anger. [OE wr‘ththu f. wrath WROTH]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrath wrath] :Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[acrimony]] , [[asperity]] , [[boiling point]] , [[conniption]] , [[dander]] , [[displeasure]] , [[exasperation]] , [[flare-up]] , [[fury]] , [[hate]] , [[hatefulness]] , [[huff]] , [[indignation]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[mad]] , [[madness]] , [[offense]] , [[passion]] , [[rage]] , [[resentment]] , [[rise]] , [[stew ]]* , [[storm]] , [[temper]] , [[vengeance]] , [[furor]] , [[irateness]] , [[wrathfulness]] , [[anger]] , [[animosity]] , [[condemnation]] , [[hostility]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[happiness]] , [[love]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acrimony , asperity , boiling point , conniption , dander , displeasure , exasperation , flare-up , fury , hate , hatefulness , huff , indignation , ire , irritation , mad , madness , offense , passion , rage , resentment , rise , stew * , storm , temper , vengeance , furor , irateness , wrathfulness , anger , animosity , condemnation , hostility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ