• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">skɜː.mɪʃ</font>'''/)
    Hiện nay (11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'skə:miʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'skə:miʃ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    *Ving: [[Skirmishing]]
    *Ving: [[Skirmishing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Fight, encounter, fray, brush, clash, engagement,confrontation, showdown, combat, battle, conflict, struggle,set-to, contest, scrimmage, fracas, tussle, mˆl‚e or melee, Lawaffray, Colloq scrap, dust-up, Brit scrum: There was a briefskirmish when the troops met a band of partisans.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Fight, clash, struggle, battle, tussle, clash: At theedge of the convoy a destroyer skirmished with a submarine.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A piece of irregular or unpremeditated fightingesp. between small or outlying parts of armies or fleets, aslight engagement.=====
     
    - 
    -
    =====A short argument or contest of wit etc.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. engage in a skirmish.=====
     
    - 
    -
    =====Skirmisher n. [ME f. OFeskirmir, escremir f. Frank.]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=skirmish skirmish] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[altercation]] , [[argument]] , [[battle]] , [[bout]] , [[brawl]] , [[brush]] , [[clash]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[confrontation]] , [[disagreement]] , [[dispute]] , [[encounter]] , [[engagement]] , [[feud]] , [[fisticuffs ]]* , [[fracas]] , [[fray]] , [[melee]] , [[quarrel]] , [[row]] , [[ruckus]] , [[rumble]] , [[run-in ]]* , [[scrap ]]* , [[scuffle]] , [[strife]] , [[tiff]] , [[tussle]] , [[war]] , [[run-in]] , [[fight]] , [[tilt]] , [[tournament]] , [[velitation]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[altercate]] , [[argue]] , [[battle]] , [[bicker]] , [[brawl]] , [[clash]] , [[combat]] , [[conflict]] , [[cross swords]] , [[dispute]] , [[do battle]] , [[engage]] , [[feud]] , [[go to war]] , [[grapple]] , [[mix it up]] , [[quarrel]] , [[scrap]] , [[scuffle]] , [[spar]] , [[struggle]] , [[tussle]] , [[wage war]] , [[war]] , [[wrangle]] , [[wrestle]] , [[action]] , [[contest]] , [[encounter]] , [[fight]] , [[fray]] , [[melee]] , [[scrimmage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'skə:miʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
    Cuộc cãi cọ ngắn

    Nội động từ

    Đụng độ, đánh lẻ tẻ; giao tranh, cãi nhau

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X