-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stætju:t</font>'''/==========/'''<font color="red">'stætju:t</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: =====(kinh thánh) luật thánh==========(kinh thánh) luật thánh=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====luật lệ=====+ - =====quy chế=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====luật lệ=====- ==Kinh tế==+ =====quy chế=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- + =====đạo luật=====- =====đạo luật=====+ ::[[peremptory]] [[statute]]::[[peremptory]] [[statute]]::đạo luật có tính bắt buộc::đạo luật có tính bắt buộc::[[Printers]] [[Ink]] [[Model]] [[Statute]] (1911)::[[Printers]] [[Ink]] [[Model]] [[Statute]] (1911)::đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)::đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)- =====điều lệ (của một công ty...)=====+ =====điều lệ (của một công ty...)=====- =====điều lệ (một công ty)=====+ =====điều lệ (một công ty)=====- =====pháp quy=====+ =====pháp quy=====::[[statute]] [[of]] [[limitations]] ([[of]]actions)::[[statute]] [[of]] [[limitations]] ([[of]]actions)::pháp quy về thời hiệu::pháp quy về thời hiệu- =====quy chế=====+ =====quy chế=====- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[act]] , [[assize]] , [[bill]] , [[canon]] , [[decree]] , [[decretum]] , [[edict]] , [[enactment]] , [[measure]] , [[ordinance]] , [[precept]] , [[regulation]] , [[legislation]] , [[lex]] , [[law]] , [[order]] , [[rule]]- =====A written law passed by a legislative body, e.g. an Act ofParliament.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A rule of a corporation,founder,etc.,intendedto be permanent (against the University Statutes).=====+ - + - =====Divine law(kept thy statutes).=====+ - + - =====The body of a country's statutes. statute law 1 (collect.) thebody of principles and rules of law laid down in statutes asdistinct from rules formulated in practical application (cf.common law,case-law (see CASE(1))).=====+ - + - =====A statute. statute milesee MILE 1. statute-roll 1 the rolls in the Public RecordsOffice containing the statutes of the Parliament of England.=====+ - + - ====== statute-book. statutes at large the statutes as originallyenacted,regardless of later modifications.[ME f. OF statut f.LL statutum neut. past part. of L statuere set up f. status:see STATUS]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=statute statute]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=statute&submit=Search statute]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
đạo luật
- peremptory statute
- đạo luật có tính bắt buộc
- Printers Ink Model Statute (1911)
- đạo luật mô hình của Printers Ink (1911)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ