-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/==========/'''<font color="red">krʌmbl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: ::bánh hấp phết táo::bánh hấp phết táo- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đổ nát=====+ - + - =====vò (nhàu)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đập vụn=====+ - + - =====nhào=====+ - + - =====làm hư hỏng=====+ - + - =====phá hoại=====+ - + - =====vỡ vụn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Disintegrate, fragment, break apart, break up, shiver, cometo pieces: Acid rain has caused the stone fa‡ade to crumble. Inthe face of the attack, his resolve crumbled.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. & intr. break or fall into crumbs orfragments.=====+ - =====Intr. (of power, a reputation, etc.) graduallydisintegrate.=====+ === Xây dựng===+ =====đổ nát=====- =====N.=====+ =====vò (nhàu)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đập vụn=====- =====Brit. a mixture of flour and fat, rubbedto the texture of breadcrumbs and cooked as a topping for fruitetc. (apple crumble; vegetable crumble).=====+ =====nhào=====- =====A crumbly orcrumbled substance. [ME f. OE, formed as CRUMB]=====+ =====làm hư hỏng=====- ==Tham khảo chung==+ =====phá hoại=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=crumble crumble] :National Weather Service+ =====vỡ vụn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[break up]] , [[collapse]] , [[crumb]] , [[crush]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[degenerate]] , [[deteriorate]] , [[disintegrate]] , [[dissolve]] , [[fragment]] , [[go to pieces]] , [[granulate]] , [[grind]] , [[molder]] , [[perish]] , [[powder]] , [[pulverize]] , [[putrefy]] , [[triturate]] , [[tumble]] , [[break down]] , [[fragmentize]] , [[break]] , [[erode]] , [[rot]] , [[splinter]] , [[spoil]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[put together]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break up , collapse , crumb , crush , decay , decompose , degenerate , deteriorate , disintegrate , dissolve , fragment , go to pieces , granulate , grind , molder , perish , powder , pulverize , putrefy , triturate , tumble , break down , fragmentize , break , erode , rot , splinter , spoil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ