-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vælideit</font>'''/==========/'''<font color="red">'vælideit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 15: *Ving: [[Validating]]*Ving: [[Validating]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kiểm nhận=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hợp thức hóa=====+ - + - =====làm hợp lệ=====+ - + - =====phê chuẩn=====+ - + - =====phê duyệt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công nhận có giá trị=====+ - ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=validate validate] : Corporateinformation+ =====kiểm nhận=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hợp thức hóa=====- ==Oxford==+ =====làm hợp lệ=====- ===V.tr.===+ - =====Make valid; ratify, confirm.=====+ =====phê chuẩn=====- =====Validation n.[med.Lvalidare f. L (as VALID)]=====+ =====phê duyệt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====công nhận có giá trị=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[approve]] , [[authenticate]] , [[authorize]] , [[bear out]] , [[certify]] , [[confirm]] , [[constitute]] , [[corroborate]] , [[endorse]] , [[give stamp of approval]] , [[give the go-ahead]] , [[give the green light]] , [[give the nod]] , [[john hancock ]]* , [[justify]] , [[legalize]] , [[legitimize]] , [[make binding]] , [[make legal]] , [[make stick]] , [[okay ]]* , [[ratify]] , [[rubber-stamp]] , [[sanction]] , [[set seal on]] , [[sign off on]] , [[substantiate]] , [[verify]] , [[attest]] , [[back]] , [[evidence]] , [[testify]] , [[warrant]] , [[demonstrate]] , [[establish]] , [[show]] , [[prove]] , [[sign]] , [[vet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[refuse]] , [[reject]] , [[veto]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approve , authenticate , authorize , bear out , certify , confirm , constitute , corroborate , endorse , give stamp of approval , give the go-ahead , give the green light , give the nod , john hancock * , justify , legalize , legitimize , make binding , make legal , make stick , okay * , ratify , rubber-stamp , sanction , set seal on , sign off on , substantiate , verify , attest , back , evidence , testify , warrant , demonstrate , establish , show , prove , sign , vet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ