• (Khác biệt giữa các bản)
    (không chệch)
    Hiện nay (06:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn´baiəst</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Không thiên vị=====
    =====Không thiên vị=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chưa từ hóa trước=====
    +
    -
    =====không bị chệch=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====không di chuyển, không lệch=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Unbiased.gif|200px|(adj) không lệch]]
    -
    =====không chệch=====
    +
    =====(adj) không lệch=====
     +
     
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chưa từ hóa trước=====
     +
     
     +
    =====không bị chệch=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====không chệch=====
    ::[[absolutely]] [[unbiased]] [[estimator]]
    ::[[absolutely]] [[unbiased]] [[estimator]]
    ::ước lượng tuyệt đối không chệch
    ::ước lượng tuyệt đối không chệch
    Dòng 39: Dòng 39:
    ::[[unbiased]] [[statistics]]
    ::[[unbiased]] [[statistics]]
    ::thống kê không chệch
    ::thống kê không chệch
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aloof]] , [[cold]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[even-handed]] , [[fair]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[just]] , [[neutral]] , [[nondiscriminatory]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[on the fence ]]* , [[open-minded]] , [[straight]] , [[unbigoted]] , [[uncolored]] , [[uninterested]] , [[unprejudiced]] , [[fair-minded]] , [[indifferent]] , [[square]] , [[neuter]] , [[nonaligned]] , [[uncommitted]] , [[uninvolved]] , [[even]] , [[unjaundiced]]
    -
    =====(also unbiassed) not biased; impartial.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[biased]] , [[fair]] , [[just]] , [[prejudiced]] , [[subjective]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=unbiased unbiased] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ʌn´baiəst/

    Thông dụng

    Cách viết khác unbiassed

    Tính từ

    Không thành kiến
    Không thiên vị

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    không di chuyển, không lệch

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) không lệch

    Toán & tin

    chưa từ hóa trước
    không bị chệch

    Kỹ thuật chung

    không chệch
    absolutely unbiased estimator
    ước lượng tuyệt đối không chệch
    unbiased critical region
    miền tới hạn không chệch
    unbiased estimate
    ước lượng không chệch
    unbiased estimator
    ước lượng không chệch
    unbiased estimator
    ước lượng không chênh lệch
    unbiased sampling
    sự lấy mẫu không chệch
    unbiased statistics
    thống kê không chệch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X