-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/==========/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/=====Dòng 16: Dòng 12: ::cô ấy ngồi trong một tư thế rất khêu gợi::cô ấy ngồi trong một tư thế rất khêu gợi- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Inviting, alluring, tempting, charming, tantalizing,teasing, intriguing, fascinating, seductive, stimulating,voluptuous, sensual, sensuous, suggestive, erotic, arousing,exciting, entrancing, irresistible, bewitching, Colloq sexy:The council found the film too provocative to be shown toschoolchildren.=====- - =====Irritating, annoying, galling, irksome,nettlesome, harassing, plaguing, exasperating, infuriating,angering, incensing, maddening, enraging, vexing, vexatious,disquieting, challenging, upsetting, distressing, disturbing,outrageous, wounding, stinging, offensive, humiliating,mortifying: She is given to making provocative remarks thatdrive him to distraction.=====- - == Oxford==- ===Adj. & n.===- - =====Adj.=====- - =====(usu. foll. by of) tending to provoke, esp.anger or sexual desire.=====- - =====Intentionally annoying.=====- - =====N. aprovocative thing.=====- - =====Provocatively adv. provocativeness n.[ME f. obs. F provocatif -ive f. LL provocativus (as PROVOKE)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=provocative provocative] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provocative provocative] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provocative provocative] : Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=provocative provocative]: Foldoc+ :[[annoying]] , [[challenging]] , [[disturbing]] , [[exciting]] , [[galling]] , [[goading]] , [[heady]] , [[incensing]] , [[inciting]] , [[influential]] , [[inspirational]] , [[insulting]] , [[intoxicating]] , [[offensive]] , [[outrageous]] , [[provoking]] , [[pushing]] , [[spurring]] , [[stimulant]] , [[stimulating]] , [[alluring]] , [[arousing]] , [[enchanting]] , [[erotic]] , [[interesting]] , [[intriguing]] , [[inviting]] , [[seductive]] , [[sexy]] , [[suggestive]] , [[tantalizing]] , [[tempting]] , [[blue]] , [[earthy]] , [[off-color]] , [[risqu]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoying , challenging , disturbing , exciting , galling , goading , heady , incensing , inciting , influential , inspirational , insulting , intoxicating , offensive , outrageous , provoking , pushing , spurring , stimulant , stimulating , alluring , arousing , enchanting , erotic , interesting , intriguing , inviting , seductive , sexy , suggestive , tantalizing , tempting , blue , earthy , off-color , risqu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ