• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:11, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prə'vɑ:kətiv</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::cô ấy ngồi trong một tư thế rất khêu gợi
    ::cô ấy ngồi trong một tư thế rất khêu gợi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Inviting, alluring, tempting, charming, tantalizing,teasing, intriguing, fascinating, seductive, stimulating,voluptuous, sensual, sensuous, suggestive, erotic, arousing,exciting, entrancing, irresistible, bewitching, Colloq sexy:The council found the film too provocative to be shown toschoolchildren.=====
     
    - 
    -
    =====Irritating, annoying, galling, irksome,nettlesome, harassing, plaguing, exasperating, infuriating,angering, incensing, maddening, enraging, vexing, vexatious,disquieting, challenging, upsetting, distressing, disturbing,outrageous, wounding, stinging, offensive, humiliating,mortifying: She is given to making provocative remarks thatdrive him to distraction.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & n.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. foll. by of) tending to provoke, esp.anger or sexual desire.=====
     
    - 
    -
    =====Intentionally annoying.=====
     
    - 
    -
    =====N. aprovocative thing.=====
     
    - 
    -
    =====Provocatively adv. provocativeness n.[ME f. obs. F provocatif -ive f. LL provocativus (as PROVOKE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=provocative provocative] : National Weather Service
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=provocative provocative] : Corporateinformation
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=provocative provocative] : Chlorine Online
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=provocative provocative] : Foldoc
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[annoying]] , [[challenging]] , [[disturbing]] , [[exciting]] , [[galling]] , [[goading]] , [[heady]] , [[incensing]] , [[inciting]] , [[influential]] , [[inspirational]] , [[insulting]] , [[intoxicating]] , [[offensive]] , [[outrageous]] , [[provoking]] , [[pushing]] , [[spurring]] , [[stimulant]] , [[stimulating]] , [[alluring]] , [[arousing]] , [[enchanting]] , [[erotic]] , [[interesting]] , [[intriguing]] , [[inviting]] , [[seductive]] , [[sexy]] , [[suggestive]] , [[tantalizing]] , [[tempting]] , [[blue]] , [[earthy]] , [[off-color]] , [[risqu]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /prə'vɑ:kətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khiêu khích, trêu chọc
    a provocative comment
    một lời bình luận khiêu khích
    Kích thích, khêu gợi (về tình dục)
    she was sitting in a highly provocative pose
    cô ấy ngồi trong một tư thế rất khêu gợi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X