-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Dệt may====== Dệt may===- =====sự đốt dầu xơ=====+ =====sự đốt dầu xơ==========sự đốt lông==========sự đốt lông======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm cháy sém=====+ =====làm cháy sém==========sự cháy sém==========sự cháy sém======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đốt=====+ =====đốt=====- =====hơ=====+ =====hơ==========thui lông==========thui lông=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=singe singe] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[blacken]] , [[blaze]] , [[brand]] , [[brown]] , [[cauterize]] , [[char]] , [[cook]] , [[flame]] , [[ignite]] , [[incinerate]] , [[parch]] , [[scald]] , [[scorch]] , [[sear]] , [[toast]] , [[torch]] , [[burn]] , [[swale]] , [[sweal]]- =====Char,blacken,sear, scorch, burn: Unfortunately,I singedthe tail of my shirt while ironing it.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[char]] , [[scorch]] , [[sear]]- =====V. & n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V. (singeing) 1 tr. & intr. burn superficially orlightly.=====+ - + - =====Tr. burn the bristles or down off (the carcass of apig or fowl) to prepare it for cooking.=====+ - + - =====Tr. burn off the tipsof (the hair) in hairdressing.=====+ - + - =====N. a superficial burn.=====+ - + - =====Singeone's wings suffer some harm esp. in a risky attempt.[OEsencgan f. WG]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
