-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Ô tô====== Ô tô========chạy theo trớn==========chạy theo trớn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyến hải du=====+ =====chuyến hải du==========cuộc đi chơi==========cuộc đi chơi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cruise cruise] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[boat trip]] , [[crossing]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[sail]] , [[sailing]] , [[sea trip]] , [[voyage]]- =====Sail,coast,travel, journey, voyage; yacht: We cruise inthe Caribbean during the winter.=====+ =====verb=====- + :[[boat]] , [[coast]] , [[drift]] , [[fare]] , [[gad]] , [[gallivant]] , [[go]] , [[hie]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[keep steady pace]] , [[meander]] , [[navigate]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[push on]] , [[repair]] , [[travel]] , [[voyage]] , [[wander about]] , [[wend]] , [[glide]] , [[sail]] , [[scud]] , [[ship]] , [[tom]] , [[trip]] , [[wander]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Sail,voyage,journey,boat or yachting trip: I took athree-day cruise around the Isle of Wight.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. make ajourneyby sea calling at a seriesof ports usu. according to a predetermined plan,esp. forpleasure.=====+ - + - =====Intr. sail about without a precise destination.=====+ - + - =====Intr. a (of a motor vehicle or aircraft) travel at a moderateor economical speed. b (of a vehicle or its driver) travel atrandom,esp. slowly.=====+ - + - =====Intr. achieve an objective,win a raceetc.,with ease.=====+ - + - =====Intr. & tr. sl. walk or drive about (thestreets etc.) in search of a sexual (esp. homosexual) partner.=====+ - + - =====N. a cruisingvoyage,esp. as a holiday.=====+ - + - =====Cruise missile oneable to fly at a low altitude and guide itself by reference tothe features of the region it traverses. cruising speed acomfortable and economical speed for a motor vehicle,below itsmaximum speed.[prob. f. Du. kruisen f. kruis CROSS]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ