-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sựsápnhập hoặc bịsápnhập=====+ =====Sự sát nhập hoặc bị sát nhập==========Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh==========Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh=====- ::[[our]] [[company]] [[has]] [[many]] [[affiliations]] [[throughout]] [[the]] [[country]]+ ::[[our]] [[company]] [[has]] [[many]] [[affiliation|affiliations]] [[throughout]] [[the]] [[country]]::công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh trên khắp đất nước::công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh trên khắp đất nướcDòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hội nhập=====+ =====hội nhập==========sự gia nhập==========sự gia nhập=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliation affiliation] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[alliance]] , [[amalgamation]] , [[banding together]] , [[bunch]] , [[cahoots ]]* , [[clan]] , [[coalition]] , [[combination]] , [[confederation]] , [[conjunction]] , [[connection]] , [[crew]] , [[crowd]] , [[gang]] , [[hookup]] , [[incorporation]] , [[joining]] , [[league]] , [[merging]] , [[mob]] , [[outfit]] , [[partnership]] , [[relationship]] , [[ring]] , [[syndicate]] , [[tie-in]] , [[union]] , [[cooperation]]- =====The act or process of affiliating or being affiliated.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Affiliation order Brit. a legal order that the man judged tobe the father of an illegitimate child must help to support it.[F f. med.L affiliatio f. affiliare:see AFFILIATE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , banding together , bunch , cahoots * , clan , coalition , combination , confederation , conjunction , connection , crew , crowd , gang , hookup , incorporation , joining , league , merging , mob , outfit , partnership , relationship , ring , syndicate , tie-in , union , cooperation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ