-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 29: Dòng 29: =====Đổi lấy==========Đổi lấy=====- ::[[each]] USD [[is]] [[against]]VND15,986+ ::[[each]] USD [[is]] [[against]] VND20,886- ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy15.986đồng Việt Nam+ ::mỗi đô la Mỹ đổi lấy 20.886 đồng Việt Nam===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bảo... (hiểm)=====+ =====bảo... (hiểm)=====- =====căn cứ...=====+ =====căn cứ...=====- =====để tránh...=====+ =====để tránh...=====- =====đổi lấy...=====+ =====đổi lấy...=====- =====đối với...=====+ =====đối với...==========dựa theo...==========dựa theo...=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Prep.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====In opposition to (fight against the invaders; amagainst hanging; arson is against the law).=====+ =====preposition=====- + :[[across]] , [[adjacent]] , [[contra]] , [[contrary to]] , [[counter to]] , [[facing]] , [[in contrast to]] , [[in opposition to]] , [[opposed to]] , [[opposing]] , [[versus]] , [[anti]] , [[beside]] , [[concerning]] , [[from]] , [[into]] , [[near]] , [[opposed]] , [[opposite]] , [[respecting]] , [[touching]] , [[upon]]- =====Into collision orin contact with (ran against a rock; lean against the wall; upagainst a problem).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- + - =====To the disadvantage of (his age isagainst him).=====+ - + - =====Incontrast to(against a dark background; 99as against 102 yesterday).=====+ - + - =====In anticipation of or preparationfor (against his coming; against a rainy day; protected againstthe cold; warned against pickpockets).=====+ - + - =====As a compensatingfactorto(income against expenditure).=====+ - + - =====In return for (issuedagainst payment of the fee).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=against against]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
Phòng, đề phòng, phòng xa
- to keep provisions against rainy days
- dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- across , adjacent , contra , contrary to , counter to , facing , in contrast to , in opposition to , opposed to , opposing , versus , anti , beside , concerning , from , into , near , opposed , opposite , respecting , touching , upon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ