• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====kịp thời; chính xác=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====kịp thời=====
    +
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====hình điểm=====
    =====hình điểm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chính xác=====
    +
    =====chính xác=====
    =====điểm=====
    =====điểm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đúng giờ=====
    +
    =====đúng giờ=====
    -
    =====đúng hạn=====
    +
    =====đúng hạn=====
    ::[[punctual]] [[payment]]
    ::[[punctual]] [[payment]]
    ::thanh toán đúng hạn
    ::thanh toán đúng hạn
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====On time, timely, prompt, Colloq on the dot: Please bepunctual, as I don't fancy waiting about in the street.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[accurate]] , [[careful]] , [[conscientious]] , [[conscionable]] , [[constant]] , [[cyclic]] , [[dependable]] , [[early]] , [[exact]] , [[expeditious]] , [[fussy]] , [[heedful]] , [[in good time]] , [[meticulous]] , [[on schedule]] , [[on the button]] , [[on the dot]] , [[on the nose ]]* , [[painstaking]] , [[particular]] , [[periodic]] , [[precise]] , [[prompt]] , [[punctilious]] , [[quick]] , [[ready]] , [[recurrent]] , [[regular]] , [[reliable]] , [[scrupulous]] , [[seasonable]] , [[steady]] , [[strict]] , [[timely]] , [[under the wire ]]* , [[on time]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Observant of the appointed time.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[late]] , [[tardy]]
    -
    =====Neither early norlate.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]
    -
     
    +
    -
    =====Geom. of a point.=====
    +
    -
    =====Punctuality n. punctually adv.[ME f. med.L punctualis f. L punctum POINT]=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'pʌɳktʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điểm; như một điểm
    Đúng giờ (không chậm trễ)
    a punctual start to the meeting
    bắt đầu cuộc họp đúng giờ
    (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kịp thời; chính xác

    Điện lạnh

    hình điểm

    Kỹ thuật chung

    chính xác
    điểm

    Kinh tế

    đúng giờ
    đúng hạn
    punctual payment
    thanh toán đúng hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X