• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:18, ngày 14 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´hɔlə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'hɔlə</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Động từ===
     +
     +
    =====Kêu la, la hét=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người la, người hò=====
    +
    =====Tiếng kêu la, tiếng la hét=====
    -
     
    +
    =====Bài ca lao động của nộ lệ da đen Mỹ=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    =====(từ địa phương; biến thể của [[hollow]]) thung lũng nhỏ=====
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====US colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make a loud cry or noise.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. express with a loud cry or shout.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a loud cry, noise,or shout. [var. of HOLLO]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bawl]] , [[bellow]] , [[call]] , [[cheer]] , [[complain]] , [[cry]] , [[hoot]] , [[howl]] , [[roar]] , [[scream]] , [[screech]] , [[shriek]] , [[shrill]] , [[squawk]] , [[squeal]] , [[ululate]] , [[vociferate]] , [[wail]] , [[whoop]] , [[yap]] , [[yelp]] , [[bluster]] , [[clamor]] , [[halloo]] , [[shout]] , [[yawp]] , [[yell]] , [[gripe]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[call]] , [[halloo]] , [[yell]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=holler holler] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=holler holler] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=holler holler] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'hɔlə/

    Thông dụng

    Động từ

    Kêu la, la hét

    Danh từ

    Tiếng kêu la, tiếng la hét
    Bài ca lao động của nộ lệ da đen Mỹ
    (từ địa phương; biến thể của hollow) thung lũng nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    call , halloo , yell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X