• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:09, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====pháp chế=====
    +
    =====pháp chế=====
    =====pháp luật=====
    =====pháp luật=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====pháp chế=====
    +
    =====pháp chế=====
    ::[[antitrust]] [[legislation]]
    ::[[antitrust]] [[legislation]]
    ::pháp chế chống độc quyền
    ::pháp chế chống độc quyền
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::[[truth]] [[in]] [[advertising]] [[legislation]]
    ::[[truth]] [[in]] [[advertising]] [[legislation]]
    ::pháp chế về sự thật trong quảng cáo
    ::pháp chế về sự thật trong quảng cáo
    -
    =====pháp luật=====
    +
    =====pháp luật=====
    ::[[labour]] [[legislation]]
    ::[[labour]] [[legislation]]
    ::pháp luật về lao động
    ::pháp luật về lao động
    Dòng 35: Dòng 33:
    ::[[tariff]] [[legislation]]
    ::[[tariff]] [[legislation]]
    ::pháp luật về quan thuế
    ::pháp luật về quan thuế
    -
    =====sự ban hàng pháp luật=====
    +
    =====sự ban hàng pháp luật=====
    -
    =====sự ban hành luật pháp=====
    +
    =====sự ban hành luật pháp=====
    =====sự lập pháp=====
    =====sự lập pháp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=legislation legislation] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[act]] , [[bill]] , [[charter]] , [[codification]] , [[constitution]] , [[enactment]] , [[lawmaking]] , [[measure]] , [[prescription]] , [[regulation]] , [[ruling]] , [[statute]] , [[assize]] , [[lex]] , [[law]] , [[ordinance]]
    -
    =====The process of making laws.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Laws collectively. [LLlegis latio f. lex legis law + latio proposing f. lat- pastpart. stem of ferre bring]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,leʤis'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm luật, sự lập pháp
    Pháp luật, pháp chế
    humanity of socialist legislation
    tính nhân đạo của pháp chế xã hội chủ nghĩa
    Sự ban hành pháp luật

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    pháp chế
    pháp luật

    Kinh tế

    pháp chế
    antitrust legislation
    pháp chế chống độc quyền
    labour legislation
    pháp chế lao động
    truth in advertising legislation
    pháp chế về sự thật trong quảng cáo
    pháp luật
    labour legislation
    pháp luật về lao động
    tariff legislation
    pháp luật quan thuế
    tariff legislation
    pháp luật về quan thuế
    sự ban hàng pháp luật
    sự ban hành luật pháp
    sự lập pháp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X