-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ik'spekt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪk'spekt</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *Ving: [[expecting]]+ *Past: [[expected]]+ *PP: [[expected]]==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Động từ===- =====Sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi=====+ =====Chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó)=====- =====Mong chờ,chờ đợi,ngóng chờ, trông mong=====+ =====Liệu trước, đoán trước, phòng trước (một biến cố)=====- don't expect me till you see me+ =====Giả thử, cho là (=suppose)=====- đừng ngóng chờ tôi, lúc nào có thể đến là tôi sẽ đến+ =====ngờ=====- =====Kỳ vọng=====+ ::[[I]] [[didn't]] [[expect]].+ ::Tôi không ngờ.- [[Thể_loại:thêm nghĩa]]+ ==Chuyên ngành==- ===hình thái từ===+ ===Toán & tin===- *V-ing: [[Expecting]]+ =====chờ đợi, hy vọng, kỳ vọng=====- *V-ed: [[Expected]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Toán & tin ===+ - =====hy vọng=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://foldoc.org/?query=expect expect] : Foldoc+ === Xây dựng====== Xây dựng========mong chờ==========mong chờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chờ đợi=====+ =====chờ đợi==========kỳ vọng==========kỳ vọng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Anticipate,look forward or ahead to, have or keep inview, await,envisage, watch or lookfor,wait for, contemplate,foresee,US envision: She expectstoleave. He was expectingher at noon.=====+ =====verb=====- + :[[apprehend]] , [[assume]] , [[await]] , [[bargain for]] , [[bargain on]] , [[be afraid]] , [[calculate]] , [[conjecture]] , [[contemplate]] , [[count on]] , [[divine]] , [[envisage]] , [[feel]] , [[figure]] , [[forecast]] , [[foreknow]] , [[foresee]] , [[gather]] , [[hope]] , [[hope for]] , [[imagine]] , [[in the cards]] , [[look]] , [[look ahead to]] , [[look for]] , [[look forward to]] , [[predict]] , [[presume]] , [[presuppose]] , [[reckon]] , [[see coming]] , [[sense]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take]] , [[think]] , [[trust]] , [[understand]] , [[wait for]] , [[watch for]] , [[call for]] , [[demand]] , [[exact]] , [[insist on]] , [[rely upon]] , [[require]] , [[anticipate]] , [[depend on]] , [[wait]] , [[deem]] , [[envision]] , [[guess]] , [[want]]- =====Assume, presume,suppose,imagine,believe,think,trust, surmise,conjecture; foresee,US and Canadianguess: I expect you will be hungry when you return.=====+ - + - =====Lookfor,want,require,wish,need, demand,reckononorupon,hopefor,calculate or countonor upon: What did you expect me todo?=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by to + infin.,or that + clause) a regardas likely; assume as a future event or occurrence. b (oftenfoll. by of) look for as appropriate or one's due (from aperson) (I expect cooperation; expect you to be here; expectedbetter of you).=====+ - + - =====Colloq. (often foll. by that + clause) think,suppose (I expect we'll be on time).=====+ - + - =====Be shortly to have (ababy) (is expecting twins).=====+ - =====Expectable adj.[L exspectare (as EX-(1), spectare look,frequent. of specere see)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , assume , await , bargain for , bargain on , be afraid , calculate , conjecture , contemplate , count on , divine , envisage , feel , figure , forecast , foreknow , foresee , gather , hope , hope for , imagine , in the cards , look , look ahead to , look for , look forward to , predict , presume , presuppose , reckon , see coming , sense , suppose , surmise , suspect , take , think , trust , understand , wait for , watch for , call for , demand , exact , insist on , rely upon , require , anticipate , depend on , wait , deem , envision , guess , want
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ