-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'laiklihud</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'laiklihu:d</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====(thống kê ) hợp lý=====- === Toán & tin ===+ - =====hợplẽ=====+ ::[[maximum]] [[likelihood]]+ ::(thống kê ) hợp lý cực đại=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hợp lệ==========hợp lệ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Probability, strongor distinctpossibility,goodchance:We must consider the likelihood that she will refuse to go.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[coin flip]] , [[direction]] , [[even break]] , [[fair shake]] , [[fifty-fifty ]]* , [[fighting chance ]]* , [[good chance]] , [[liability]] , [[likeliness]] , [[long shot ]]* , [[outside chance]] , [[plausibility]] , [[possibility]] , [[presumption]] , [[probability]] , [[prospect]] , [[reasonableness]] , [[shot at]] , [[strong possibility]] , [[tendency]] , [[toss-up]] , [[trend]] , [[odds]] , [[appearance]] , [[chance]] , [[verisimilitude]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Probability; being likely.=====+ =====noun=====- + :[[unlikelihood]] , [[improbability]]- =====In all likelihood veryprobably.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=likelihood likelihood]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=likelihood likelihood]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ