• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:21, ngày 25 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Đồ cổ=====
    =====Đồ cổ=====
    ::[[antique]] [[dealer]]
    ::[[antique]] [[dealer]]
    -
    ::người bán đồ cổ
    +
    ::người buôn bán đồ cổ
    =====Tác phẩm mỹ thuật cổ=====
    =====Tác phẩm mỹ thuật cổ=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cổ đại=====
    =====cổ đại=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Old, old-fashioned; antiquated, outmoded, pass‚, out ofdate, obsolete: She wore the antique clothing she had found inthe trunk.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aged]] , [[ancient]] , [[elderly]] , [[obsolescent]] , [[obsolete]] , [[outdated]] , [[out-of-date]] , [[prehistoric]] , [[superannuated]] , [[antiquarian]] , [[archaic]] , [[classic]] , [[olden]] , [[vintage]] , [[antiquated]] , [[bygone]] , [[dated]] , [[dowdy]] , [[fusty]] , [[old]] , [[old-time]] , [[outmoded]] , [[pass]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Collectable or collectible, collector's item, bibelot,objet d'art, objet de vertu, object or article of virtu,heirloom, curio, rarity: His hobby is collecting antiques.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N., adj., & v.=====
    +
    -
    =====N. an object of considerable age, esp. an itemof furniture or the decorative arts having a high value.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.1 of or existing from an early date.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Old-fashioned, archaic.3 of ancient times.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (antiques, antiqued, antiquing)give an antique appearance to (furniture etc.) by artificialmeans. [F antique or L antiquus, anticus former, ancient f.ante before]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=antique antique] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ænˈtik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
    Lỗi thời, không hợp thời

    Danh từ

    Đồ cổ
    antique dealer
    người buôn bán đồ cổ
    Tác phẩm mỹ thuật cổ
    ( the antique) phong cách nghệ thuật cổ
    to draw from the antique
    vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cổ đại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X