• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bán rong=====
    =====bán rong=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sell, hawk, market, vend, huckster, Colloq push, flog: Heis a publishing tycoon today, but he started by peddling booksdoor-to-door.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[canvas ]]* , [[hawk ]]* , [[huckster ]]* , [[market]] , [[monger ]]* , [[push]] , [[shove]] , [[solicit]] , [[trade]] , [[vend]] , [[hawk]] , [[huckster]] , [[deal]] , [[handle]] , [[merchandise]] , [[merchant]] , [[retail]] , [[canvas]] , [[dispense]] , [[piddle]] , [[pitch]] , [[sell]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. a sell (goods), esp. in small quantities, as apedlar. b advocate or promote (ideas, a philosophy, a way oflife, etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[buy]]
    -
    =====Tr. sell (drugs) illegally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. engage inselling, esp. as a pedlar. [back-form. f. PEDLAR]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=peddle peddle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peddle peddle] : Chlorine Online
    +

    Hiện nay

    /pedl/

    Thông dụng

    Động từ

    Bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong
    peddle one's wares
    bán hàng rong
    be arrested for peddling illegal drugs
    bị bắt vì bán rong ma túy bất hợp pháp
    Bán lẻ nhỏ giọt
    Lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
    (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
    peddle malicious gossip
    kháo chuyện thóc mách có ác ý

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán rong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    buy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X