• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:25, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Bản ghi=====
    =====Bản ghi=====
    -
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lý lịch học tập; bản sao học bạ=====
    +
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm =====
     +
    ::[[academic]] [[transcript]]
     +
    :: Bảng điểm
     +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====bản phiên mã=====
    +
    =====bản phiên mã=====
    =====bản chép lại=====
    =====bản chép lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bản sao=====
    =====bản sao=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Transcription, translation, transliteration, rendering,interpretation, representation: Most linguists regarded writingas a mere transcript of language.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[carbon copy ]]* , [[ditto ]]* , [[duplicate]] , [[facsimile]] , [[hard copy]] , [[imprint]] , [[manuscript]] , [[mimeograph]] , [[minutes]] , [[notes]] , [[print]] , [[record]] , [[recorded material]] , [[recording]] , [[reprint]] , [[reproduction]] , [[transcription]] , [[translation]]
    -
    =====(carbon or machine or Xeroxor photostatic or xerographic) copy, carbon, duplicate,duplication, photocopy, reproduction, Photostat, Colloq dupe: Ihave requested a transcript of the court proceedings.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A written or recorded copy.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any copy. [ME f. OFtranscrit f. L transcriptum neut. past part.: see TRANSCRIBE]=====
    +

    Hiện nay

    /'trænskript/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
    typewritten transcript
    bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
    Bản ghi
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm
    academic transcript
    Bảng điểm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bản phiên mã
    bản chép lại

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X