-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Bản ghi==========Bản ghi=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)lý lịch học tập; bản saohọc bạ=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) học bạ, bảng điểm =====+ ::[[academic]] [[transcript]]+ :: Bảng điểm+ ==Chuyên ngành==- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====bản phiên mã=====+ =====bản phiên mã==========bản chép lại==========bản chép lại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bản sao==========bản sao=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Transcription, translation, transliteration, rendering,interpretation, representation: Most linguists regarded writingas a mere transcript of language.=====+ =====noun=====- + :[[carbon copy ]]* , [[ditto ]]* , [[duplicate]] , [[facsimile]] , [[hard copy]] , [[imprint]] , [[manuscript]] , [[mimeograph]] , [[minutes]] , [[notes]] , [[print]] , [[record]] , [[recorded material]] , [[recording]] , [[reprint]] , [[reproduction]] , [[transcription]] , [[translation]]- =====(carbonor machine or Xeroxor photostatic or xerographic)copy,carbon, duplicate,duplication,photocopy,reproduction,Photostat,Colloq dupe: Ihave requested a transcript of the court proceedings.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A written orrecordedcopy.=====+ - + - =====Any copy.[ME f. OFtranscrit f. L transcriptum neut. past part.: see TRANSCRIBE]=====+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bảo sao, bản chép lại; bản dịch (một bản tốc ký)
- typewritten transcript
- bản đánh máy sao lại (một bài đã ghi âm)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carbon copy * , ditto * , duplicate , facsimile , hard copy , imprint , manuscript , mimeograph , minutes , notes , print , record , recorded material , recording , reprint , reproduction , transcription , translation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ