-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Nóng sáng==========Nóng sáng=====::[[incandescent]] [[lamp]]::[[incandescent]] [[lamp]]- ::đènnóng sáng+ ::đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang=====Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))==========Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====Dòng 13: Dòng 13: ::[[an]] [[incandescent]] [[masterwork]]::[[an]] [[incandescent]] [[masterwork]]::một kiệt tác sáng chói::một kiệt tác sáng chói+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nóng sáng=====+ =====nóng sáng=====::[[incandescent]] [[filament]]::[[incandescent]] [[filament]]::dây tóc nóng sáng::dây tóc nóng sángDòng 34: Dòng 33: ::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]::[[tubular]] [[incandescent]] [[lamp]]::đèn ống nóng sáng::đèn ống nóng sáng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Glowing, red-hot, white-hot,alight,aflame,flaming,burning,fiery,candent,flaring: Light-bulbs contain anincandescent filament.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[beaming]] , [[brilliant]] , [[effulgent]] , [[fulgent]] , [[intense]] , [[lambent]] , [[lucent]] , [[luminous]] , [[phosphorescent]] , [[radiant]] , [[red-hot ]]* , [[refulgent]] , [[shining]] , [[white-hot]] , [[beamy]] , [[irradiant]] , [[lustrous]] , [[shiny]] , [[aglow]] , [[bright]] , [[electric]] , [[glowing]] , [[lucid]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Glowing with heat.=====+ =====adjective=====- + :[[dark]] , [[dim]]- =====Shining brightly.=====+ - + - =====(of anelectric or other light) produced by a glowing white-hotfilament.=====+ - + - =====Incandescence n. incandescently adv.[F f. Lincandescere (as IN-(2),candescere inceptive of candere bewhite)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=incandescent incandescent] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=incandescent incandescent] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=incandescent incandescent] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ