-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flintʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Do dự, lưỡng lự, ngần ngại==========Do dự, lưỡng lự, ngần ngại=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- =====Wince,draw back,withdraw, cower, cringe,recoil,start,quail,blench, shrink(from), shy(away) (from),dodge,duck:Each time he raised the whip,I flinched.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[avoid]] , [[balk]] , [[blanch]] , [[blench]] , [[blink]] , [[cower]] , [[cringe]] , [[crouch]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[flee]] , [[quail]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[shirk]] , [[shrink]] , [[shun]] , [[start]] , [[swerve]] , [[withdraw]] , [[shy]] , [[wince]] , [[feign]] , [[quaver]] , [[shudder]]+ =====noun=====+ :[[cringe]] , [[shrink]] , [[wince]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[confront]] , [[face]] , [[meet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
