• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:21, ngày 23 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuỳ=====
    =====Thuỳ=====
    ::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]
    ::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]
    Dòng 8: Dòng 7:
    ::[[lobe]] [[of]] [[brain]]
    ::[[lobe]] [[of]] [[brain]]
    ::thuỳ não
    ::thuỳ não
     +
    ::[[ear]] [[lobe]]
     +
    ::dái tai
    =====(kỹ thuật) cam, vấu=====
    =====(kỹ thuật) cam, vấu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====cam, vấu=====
    +
    =====cam, vấu=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..
    - 
    ''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.
    ''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    =====vấu cam=====
    =====vấu cam=====
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====thùy=====
    +
    =====thùy=====
    ::[[end-lobe]]
    ::[[end-lobe]]
    ::thùy chẩm
    ::thùy chẩm
    Dòng 52: Dòng 47:
    ::động kinh thùy thái dương
    ::động kinh thùy thái dương
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====búp bức xạ=====
    +
    =====búp bức xạ=====
    -
     
    +
    =====búp sóng=====
    -
    =====búp sóng=====
    +
    ::[[lobe]] [[penetration]]
    ::[[lobe]] [[penetration]]
    ::độ xuyên của búp sóng
    ::độ xuyên của búp sóng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bầu sóng=====
    +
    =====bầu sóng=====
    -
     
    +
    =====cam=====
    -
    =====cam=====
    +
    =====gờ=====
    -
     
    +
    =====phần lồi=====
    -
    =====gờ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phần lồi=====
    +
    ::[[cam]] [[lobe]]
    ::[[cam]] [[lobe]]
    ::phần lồi của cam
    ::phần lồi của cam
    =====vấu=====
    =====vấu=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A roundish and flattish projecting or pendulous part,often each of two or more such parts divided by a fissure (lobesof the brain).=====
     
    - 
    -
    ====== ear lobe (see EAR(1)).=====
     
    - 
    -
    =====Lobed adj.lobeless adj. [LL f. Gk lobos lobe, pod]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lobe lobe] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lobe&submit=Search lobe] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lobe lobe] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lobe lobe] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /loʊb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuỳ
    lobe of leaf
    thuỳ lá
    lobe of brain
    thuỳ não
    ear lobe
    dái tai
    (kỹ thuật) cam, vấu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cam, vấu

    Giải thích EN: A rounded projection, as on a cam wheel or other noncircular geared wheel.. Giải thích VN: Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.

    Ô tô

    vấu cam

    Y học

    thùy
    end-lobe
    thùy chẩm
    frontal lobe
    thùy trán
    lobe of liver
    thùy gan
    middle lobe syndrome
    hội chứng thùy phôi giữa
    occipital lobe
    thùy chẩm
    olfactory lobe
    thùy khứu
    parietal lobe
    thùy đỉnh
    prefrontal lobe
    thùy trước trán
    quadrate lobe
    thùy vuông
    semilunar lobe inferior
    thùy bán nguyệt dưới
    semilunar lobe superior
    thùy bán nguyệt trên
    temporal lobe
    thùy thái dương
    temporal lobe epilapsy
    động kinh thùy thái dương

    Điện lạnh

    búp bức xạ
    búp sóng
    lobe penetration
    độ xuyên của búp sóng

    Kỹ thuật chung

    bầu sóng
    cam
    gờ
    phần lồi
    cam lobe
    phần lồi của cam
    vấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X