-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thuỳ==========Thuỳ=====::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]::[[lobe]] [[of]] [[leaf]]Dòng 8: Dòng 7: ::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::[[lobe]] [[of]] [[brain]]::thuỳ não::thuỳ não+ ::[[ear]] [[lobe]]+ ::dái tai=====(kỹ thuật) cam, vấu==========(kỹ thuật) cam, vấu=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====cam, vấu=====+ =====cam, vấu=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[rounded]] [[projection]], [[as]] [[on]] [[a]] [[cam]] [[wheel]] [[or]] [[other]] [[noncircular]] [[geared]] [[wheel]]..- ''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.''Giải thích VN'': Một chỗ lồi tròn, như tong một bánh cam hay các bánh số.=== Ô tô====== Ô tô========vấu cam==========vấu cam======== Y học====== Y học===- =====thùy=====+ =====thùy=====::[[end-lobe]]::[[end-lobe]]::thùy chẩm::thùy chẩmDòng 52: Dòng 47: ::động kinh thùy thái dương::động kinh thùy thái dương=== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====búp bức xạ=====+ =====búp bức xạ=====- + =====búp sóng=====- =====búp sóng=====+ ::[[lobe]] [[penetration]]::[[lobe]] [[penetration]]::độ xuyên của búp sóng::độ xuyên của búp sóng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bầu sóng=====+ =====bầu sóng=====- + =====cam=====- =====cam=====+ =====gờ=====- + =====phần lồi=====- =====gờ=====+ - + - =====phần lồi=====+ ::[[cam]] [[lobe]]::[[cam]] [[lobe]]::phần lồi của cam::phần lồi của cam=====vấu==========vấu=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A roundish and flattish projecting or pendulous part,often each of two or more such parts divided by a fissure (lobesof the brain).=====- - ====== ear lobe (see EAR(1)).=====- - =====Lobed adj.lobeless adj. [LL f. Gk lobos lobe, pod]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lobe lobe] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lobe&submit=Search lobe] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lobe lobe] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lobe lobe] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
thùy
- end-lobe
- thùy chẩm
- frontal lobe
- thùy trán
- lobe of liver
- thùy gan
- middle lobe syndrome
- hội chứng thùy phôi giữa
- occipital lobe
- thùy chẩm
- olfactory lobe
- thùy khứu
- parietal lobe
- thùy đỉnh
- prefrontal lobe
- thùy trước trán
- quadrate lobe
- thùy vuông
- semilunar lobe inferior
- thùy bán nguyệt dưới
- semilunar lobe superior
- thùy bán nguyệt trên
- temporal lobe
- thùy thái dương
- temporal lobe epilapsy
- động kinh thùy thái dương
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ