• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:59, ngày 30 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
     +
    =====tháng tám=====
     +
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    Dòng 9: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tháng Tám (dương lịch)=====
    =====tháng Tám (dương lịch)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=august august] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[baronial]] , [[brilliant]] , [[eminent]] , [[exalted]] , [[glorious]] , [[grand]] , [[grandiose]] , [[highfalutin]]’ , [[high-minded]] , [[high-ranking]] , [[honorable]] , [[imposing]] , [[impressive]] , [[lofty]] , [[lordly]] , [[magnificent]] , [[majestic]] , [[monumental]] , [[pompous]] , [[regal]] , [[resplendent]] , [[stately]] , [[superb]] , [[venerable]] , [[magnific]] , [[noble]] , [[princely]] , [[royal]] , [[splendid]] , [[sublime]] , [[elevated]] , [[dignified]] , [[solemn]]
    -
    =====The eighth month of the year. [OE f. L Augustus Caesar, thefirst Roman emperor]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[undignified]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/

    Thông dụng

    Danh từ

    tháng tám

    Tính từ

    Uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
    Đáng kính trọng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tháng Tám (dương lịch)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X