-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========bình (cầu)==========bình (cầu)=====Dòng 37: Dòng 35: =====kinh khí cầu==========kinh khí cầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình cầu=====+ =====bình cầu=====::[[long]] [[neck]] [[balloon]]::[[long]] [[neck]] [[balloon]]::bình cầu có cổ dài::bình cầu có cổ dài::[[short]] [[neck]] [[balloon]]::[[short]] [[neck]] [[balloon]]::bình cầu cổ ngắn::bình cầu cổ ngắn- =====bong bóng=====+ =====bong bóng==========khí cầu==========khí cầu=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[airship]] , [[bladder]] , [[blimp]] , [[dirigible]] , [[zeppelin]]- =====A small inflatable rubber pouch with a neck,used as a child's toy or as decoration.=====+ =====verb=====- + :[[belly]] , [[blow up]] , [[bulge]] , [[dilate]] , [[distend]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[inflate]] , [[puff out]] , [[swell]] , [[bag]] , [[beetle]] , [[jut]] , [[overhang]] , [[pouch]] , [[project]] , [[protrude]] , [[protuberate]] , [[stand out]] , [[stick out]] , [[airship]] , [[billow]] , [[blimp]] , [[gasbag]] , [[zeppelin]]- =====A large usu. roundbag inflatable with hot air or gas to make it rise in the air,often carrying a basket for passengers.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Colloq. a balloonshape enclosing the words or thoughts of characters in a comicstrip or cartoon.=====+ - + - =====A large globular drinking glass,usu. forbrandy.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. & tr. swelloutor cause toswelloutlike a balloon.=====+ - + - =====Intr. travel by balloon.=====+ - + - =====Tr. Brit. hit orkick (a ball etc.) high in the air.=====+ - + - =====Balloonist n.[F ballonor It. ballone large ball]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=balloon balloon]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Khí cầu, quả bóng
- captive (barrage) balloon
- khí cầu có dây buộc xuống đất
- observation balloon
- khí cầu quan trắc
- pilot balloon
- khí cầu xem chiều gió
- meteorological balloon
- bóng khí tượng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ