• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:25, ngày 15 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (Beexxx)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´plai¸wud</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´plai¸wud</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Gỗ dán=====
    =====Gỗ dán=====
    ::[[sheets]] [[of]] [[plywood]]
    ::[[sheets]] [[of]] [[plywood]]
    Dòng 9: Dòng 7:
    ::[[plywood]] [[furniture]]
    ::[[plywood]] [[furniture]]
    ::(thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán
    ::(thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====lớp ốp gỗ dán=====
    +
    =====lớp ốp gỗ dán=====
     +
    =====gỗ dán (làm ván khuôn)=====
     +
    =====ván ép=====
    -
    =====gỗ dán (làm ván khuôn)=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====gỗ dán=====
    +
    =====gỗ dán=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[Thin]] [[sheets]] [[of]] [[wood]] [[glued]] [[together]], [[with]] [[the]] [[grain]] [[of]] [[each]] [[consecutive]] [[piece]] [[positioned]] [[at]] [[a]] [[right]] [[angle]] [[to]] [[the]] [[preceding]] [[one]] [[to]] [[give]] [[strength]] [[and]] [[prevent]] [[warping]]; [[widely]] [[used]] [[in]] [[construction]].
    ''Giải thích EN'': [[Thin]] [[sheets]] [[of]] [[wood]] [[glued]] [[together]], [[with]] [[the]] [[grain]] [[of]] [[each]] [[consecutive]] [[piece]] [[positioned]] [[at]] [[a]] [[right]] [[angle]] [[to]] [[the]] [[preceding]] [[one]] [[to]] [[give]] [[strength]] [[and]] [[prevent]] [[warping]]; [[widely]] [[used]] [[in]] [[construction]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
    ''Giải thích VN'': Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A strong thin board consisting of two or more layers gluedand pressed together with the direction of the grainalternating.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plywood plywood] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plywood plywood] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´plai¸wud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gỗ dán
    sheets of plywood
    tấm gỗ dán
    plywood furniture
    (thuộc ngữ) đồ gỗ làm bằng gỗ dán

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớp ốp gỗ dán
    gỗ dán (làm ván khuôn)
    ván ép

    Kỹ thuật chung

    gỗ dán

    Giải thích EN: Thin sheets of wood glued together, with the grain of each consecutive piece positioned at a right angle to the preceding one to give strength and prevent warping; widely used in construction. Giải thích VN: Các tấm gỗ mỏng được dính với nhau, trong đó thớ của mỗi mảnh kế tiếp được đặt vuông góc với mảnh trước để tạo độ bền và tránh bị vênh, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X