-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====sự dự đoán, dự báo=====- === Toán & tin ===+ - =====sựtiênđoán=====+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)==========sự tiên đoán (trong điều biến mã xung vi sai)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dự báo=====+ =====dự báo=====- =====sự dự đoán=====+ =====sự dự đoán=====::[[interference]] [[prediction]]::[[interference]] [[prediction]]::sự dự đoán nhiễu::sự dự đoán nhiễuDòng 26: Dòng 24: ::sự dự đoán quỹ đạo::sự dự đoán quỹ đạo=====sự dự báo==========sự dự báo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Forecast, prophecy, augury,prognosis; intimation,hint,suggestion: The weatherman's predictions are more accurate thanone might think. The prediction that he might be released thenext day did not come true.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[of event anticipation]] , [[augury]] , [[cast]] , [[conjecture]] , [[crystal gazing]] , [[divination]] , [[dope]] , [[forecast]] , [[forecasting]] , [[foresight]] , [[foretelling]] , [[fortune-telling]] , [[guess]] , [[horoscope]] , [[hunch ]]* , [[indicator]] , [[omen]] , [[palmistry]] , [[presage]] , [[prevision]] , [[prognosis]] , [[prognostication]] , [[prophecy]] , [[soothsaying]] , [[surmising]] , [[tip]] , [[vaticination]] , [[zodiac]] , [[outlook]] , [[projection]] , [[guest]] , [[hunch]] , [[insight]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====The art of predicting or the process of being predicted.2 a thing predicted; aforecast.[L praedictio -onis (asPREDICT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prediction prediction]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=prediction&submit=Search prediction]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prediction prediction]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prediction prediction]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- of event anticipation , augury , cast , conjecture , crystal gazing , divination , dope , forecast , forecasting , foresight , foretelling , fortune-telling , guess , horoscope , hunch * , indicator , omen , palmistry , presage , prevision , prognosis , prognostication , prophecy , soothsaying , surmising , tip , vaticination , zodiac , outlook , projection , guest , hunch , insight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ