-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====tài chính=====+ =====tài chính=====::[[financial]] [[file]]::[[financial]] [[file]]::tập tin tài chính::tập tin tài chínhDòng 30: Dòng 28: ::SWIFT ([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])::SWIFT ([[Society]]of [[Worldwide]] [[Interbank]] [[Financial]] [[Telecommunication]])::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới::hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=financial financial] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========thuộc tài chính==========thuộc tài chính=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Monetary,pecuniary, fiscal,economic: We must get thefinancial affairs of the country in order.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[banking]] , [[budgeting]] , [[business]] , [[commercial]] , [[economic]] , [[fiscal]] , [[monetary]] , [[numbers]] , [[numeric]] , [[pecuniary]] , [[pocket]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Of finance.=====+ - + - =====Austral. & NZ sl. possessing money.=====+ - + - =====Financially adv.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
tài chính
- financial file
- tập tin tài chính
- financial management
- sự quản lý tài chính
- financial planning system
- hệ thống kế hoạch tài chính
- financial transaction
- sự giao dịch tài chính
- SWIFT (Societyof Worldwide Interbank Financial Telecommunication)
- hội viễn thông tài chính liên ngân hàng thế giới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ