-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: * V_ing:[[lamenting]]* V_ing:[[lamenting]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Mourn, bemoan, bewail, wail, weep (over), grieve (for orover), keen (over), sorrow (for or over): A year later, and sheis still lamenting the death of her hamster?!=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Lamentation,moaning,mourning; keen, dirge,elegy,knell,Requiem, monody,threnody,thanatopsis,epicedium,Scotsand Irish coronach: Laments for Kitty's late husband were heardthroughout the village.=====+ =====verb=====- ===Oxford===+ :[[bawl]] , [[beat one]]’s breast , [[bemoan]] , [[bewail]] , [[bleed]] , [[cry]] , [[deplore]] , [[eat one]]’s heart out , [[howl]] , [[hurt]] , [[kick self]] , [[moan]] , [[rain]] , [[regret]] , [[repine]] , [[rue]] , [[sing]] , [[sob]] , [[sorrow]] , [[take it hard]] , [[wail]] , [[weep]] , [[mourn]] , [[suffer]] , [[alas]] , [[complaint]] , [[condole]] , [[dirge]] , [[dolor]] , [[elegize]] , [[grief]] , [[grieve]] , [[jeremiad]] , [[keen]] , [[monody]] , [[outcry]] , [[pine]] , [[plaint]] , [[repent]] , [[requiem]] , [[sign]]- =====N. & v.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[celebrate]] , [[compliment]] , [[laud]] , [[praise]]- =====A passionate expression of grief.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A song orpoem of mourning or sorrow.=====+ - =====V.tr. =====+ - =====(also absol.) 1 express orfeel grief for or about; regret (lamented the loss of histicket).=====+ - + - =====(as lamented adj.) a conventional expressionreferring to a recently dead person (your late lamented father).=====+ - + - =====Lament for (or over) mourn or regret.=====+ - + - =====Lamenter n.lamentingly adv.[L lamentum]=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=lament lament]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=lament&submit=Search lament]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bawl , beat one’s breast , bemoan , bewail , bleed , cry , deplore , eat one’s heart out , howl , hurt , kick self , moan , rain , regret , repine , rue , sing , sob , sorrow , take it hard , wail , weep , mourn , suffer , alas , complaint , condole , dirge , dolor , elegize , grief , grieve , jeremiad , keen , monody , outcry , pine , plaint , repent , requiem , sign
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ