-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::[[blot]] [[on]] [[the]] [[landscape]]::[[blot]] [[on]] [[the]] [[landscape]]- =====Cái làm mất vẻ đẹp củaphong cảnh, cái làm mất mỹ quan=====+ =====Tranh phong cảnh=====+ + =====Trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh=====+ + =====Phong cảnh điển hình của vùng nào đó=====+ + =====Khu đất đã được phối cảnh=====+ + =====Cái nhìn bao quát về nội tâm=====+ ===Động từ======Động từ===Dòng 19: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========trồng cây==========trồng cây=====Dòng 51: Dòng 58: =====quang cảnh rộng==========quang cảnh rộng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Prospect,view,scene,aspect,vista,countryside: Here andthere the landscape is dotted with spinneys.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[mural]] , [[outlook]] , [[painting]] , [[panorama]] , [[photograph]] , [[prospect]] , [[scene]] , [[scenery]] , [[sketch]] , [[view]] , [[vista]] , [[countryside]] , [[picture]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- =====N.=====+ - + - =====Natural or imaginary scenery,as seen in abroad view.=====+ - + - =====(often attrib.) a picture representing this; thegenre of landscape painting.=====+ - + - =====(in graphic design etc.) aformat in which the width of an illustration etc. is greaterthan the height (cf. PORTRAIT).=====+ - + - =====V.tr. (also absol.) improve(a piece of land) by landscape gardening.=====+ - + - =====Landscape gardener(or architect) a person who plans the layout of landscapes,esp.extensive grounds. landscape gardening (or architecture) thelaying out of esp. extensive grounds to resemble naturalscenery. landscape-marble marble with treelike markings.landscape-painter an artist who paints landscapes.=====+ - + - =====Landscapist n.[MDu. landscap (as LAND,-SHIP)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=landscape landscape]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=landscape landscape]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=landscape landscape]: Chlorine Online+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phong cảnh
- architectural landscape
- phong cảnh kiến trúc
- forest landscape
- phong cảnh rừng
- landscape architect
- kiến trúc sư phong cảnh
- landscape architecture
- kiến trúc phong cảnh
- landscape page orientation
- định hướng trang phong cảnh
- landscape photographer
- người chụp ảnh phong cảnh
- landscape transformation
- sự cải tạo phong cảnh
- protected landscape
- phong cảnh được bảo tồn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ