• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)===== ::summary punishment ::sự trừng ph...)
    Hiện nay (19:06, ngày 11 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌməri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::nói tóm lại
    ::nói tóm lại
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vắn tắt=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====vắn tắt=====
    -
    =====bảng tổng kết=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====bảng tổng kết=====
    -
    =====bảng lược thuật=====
    +
    =====bảng lược thuật=====
    -
    =====tóm lược=====
    +
    =====tóm lược=====
    ::[[summary]] [[info]]
    ::[[summary]] [[info]]
    ::thông tin tóm lược
    ::thông tin tóm lược
    ::[[summary]] [[information]]
    ::[[summary]] [[information]]
    ::thông tin tóm lược
    ::thông tin tóm lược
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bảng tóm tắt=====
    -
    =====bảng tóm tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản tóm tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản tóm tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản tổng hợp=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản tổng kết=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngắn gọn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơ lược=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự khái lược=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự trích yếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tóm tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.=====
    +
    =====bản tóm tắt=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản tóm tắt=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====bản tổng hợp=====
    -
    =====Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'=====
    +
    =====bản tổng kết=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====ngắn gọn=====
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.=====
    +
    =====sơ lược=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====sự khái lược=====
    -
    =====Dispensing with needless details or formalities; brief(a summary account).=====
    +
    =====sự trích yếu=====
    -
    =====Law (of a trial etc.) without thecustomary legal formalities (summary justice).=====
    +
    =====tóm tắt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[arbitrary]] , [[boiled down]] , [[breviloquent]] , [[brief]] , [[compact]] , [[compacted]] , [[compendiary]] , [[compendious]] , [[condensed]] , [[cursory]] , [[curt]] , [[hasty]] , [[in a nutshell]] , [[laconic]] , [[perfunctory]] , [[pithy ]]* , [[recapped]] , [[rehashed]] , [[run-down]] , [[run-through]] , [[short]] , [[short and sweet ]]* , [[succinct]] , [[terse]] , [[concise]] , [[lean]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abbreviation]] , [[abridgment]] , [[abstract]] , [[analysis]] , [[aper]]

    Hiện nay

    /ˈsʌməri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
    summary punishment
    sự trừng phạt tức khắc
    summary justice
    công lý chiếu lệ
    Tóm tắt; sơ lược
    a summary account
    một bài báo cáo sơ lược
    Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết

    Danh từ

    Bản tóm tắt
    in summary
    nói tóm lại

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vắn tắt

    Xây dựng

    bảng tổng kết
    bảng lược thuật
    tóm lược
    summary info
    thông tin tóm lược
    summary information
    thông tin tóm lược

    Kỹ thuật chung

    bảng tóm tắt
    bản tóm tắt

    Kinh tế

    bản tóm tắt
    bản tổng hợp
    bản tổng kết
    ngắn gọn
    sơ lược
    sự khái lược
    sự trích yếu
    tóm tắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X