-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)===== ::summary punishment ::sự trừng ph...)(.)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈsʌməri</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: ::nói tóm lại::nói tóm lại- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vắn tắt=====+ - ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vắn tắt=====- =====bảng tổng kết=====+ === Xây dựng===+ =====bảng tổng kết=====- =====bảng lược thuật=====+ =====bảng lược thuật=====- =====tóm lược=====+ =====tóm lược=====::[[summary]] [[info]]::[[summary]] [[info]]::thông tin tóm lược::thông tin tóm lược::[[summary]] [[information]]::[[summary]] [[information]]::thông tin tóm lược::thông tin tóm lược- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng tóm tắt=====- =====bảng tóm tắt=====+ - + - =====bản tóm tắt=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bản tóm tắt=====+ - + - =====bản tổng hợp=====+ - + - =====bản tổng kết=====+ - + - =====ngắn gọn=====+ - + - =====sơ lược=====+ - + - =====sự khái lược=====+ - + - =====sự trích yếu=====+ - + - =====tóm tắt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Summarization, recapitulation, encapsulation, compendium,synopsis, digest, abridgement, condensation, shortening,consolidation, epitome, epitomization, review, distillate,conspectus, brief, outline, pr‚cis, r‚sum‚: I want a summary ofthe meeting on my desk in the morning.=====+ =====bản tóm tắt=====+ === Kinh tế ===+ =====bản tóm tắt=====- =====Adj.=====+ =====bản tổng hợp=====- =====Abrupt, peremptory, short, quick, brief, laconic,perfunctory, curt, terse: My simple request for some time offwas denied with a summary, 'No!'=====+ =====bản tổng kết=====- ==Oxford==+ =====ngắn gọn=====- ===N. & adj.===+ - =====N. (pl. -ies) a brief account; an abridgement.=====+ =====sơ lược=====- =====Adj.=====+ =====sự khái lược=====- =====Dispensing with needless details or formalities; brief(a summary account).=====+ =====sự trích yếu=====- =====Law (ofatrial etc.) without thecustomary legal formalities (summary justice).=====+ =====tóm tắt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arbitrary]] , [[boiled down]] , [[breviloquent]] , [[brief]] , [[compact]] , [[compacted]] , [[compendiary]] , [[compendious]] , [[condensed]] , [[cursory]] , [[curt]] , [[hasty]] , [[in a nutshell]] , [[laconic]] , [[perfunctory]] , [[pithy ]]* , [[recapped]] , [[rehashed]] , [[run-down]] , [[run-through]] , [[short]] , [[short and sweet ]]* , [[succinct]] , [[terse]] , [[concise]] , [[lean]]+ =====noun=====+ :[[abbreviation]] , [[abridgment]] , [[abstract]] , [[analysis]] , [[aper]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Giản lược (không chú ý đến chi tiết..)
- summary punishment
- sự trừng phạt tức khắc
- summary justice
- công lý chiếu lệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arbitrary , boiled down , breviloquent , brief , compact , compacted , compendiary , compendious , condensed , cursory , curt , hasty , in a nutshell , laconic , perfunctory , pithy * , recapped , rehashed , run-down , run-through , short , short and sweet * , succinct , terse , concise , lean
noun
- abbreviation , abridgment , abstract , analysis , aper
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
