• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Do dự, lưỡng lự, ngần ngại=====
    =====Do dự, lưỡng lự, ngần ngại=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====verb=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[avoid]] , [[balk]] , [[blanch]] , [[blench]] , [[blink]] , [[cower]] , [[cringe]] , [[crouch]] , [[draw back]] , [[duck]] , [[elude]] , [[escape]] , [[eschew]] , [[evade]] , [[flee]] , [[quail]] , [[recede]] , [[recoil]] , [[retire]] , [[retreat]] , [[shirk]] , [[shrink]] , [[shun]] , [[start]] , [[swerve]] , [[withdraw]] , [[shy]] , [[wince]] , [[feign]] , [[quaver]] , [[shudder]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====Wince, draw back, withdraw, cower, cringe, recoil, start,quail, blench, shrink (from), shy (away) (from), dodge, duck:Each time he raised the whip, I flinched.=====
    +
    :[[cringe]] , [[shrink]] , [[wince]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[confront]] , [[face]] , [[meet]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /flintʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (như) flench

    Nội động từ

    Chùn bước, nao núng
    to flinch from difficulties
    chùn bước trước khó khăn
    Do dự, lưỡng lự, ngần ngại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cringe , shrink , wince

    Từ trái nghĩa

    verb
    confront , face , meet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X