-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chủ tịch=====+ =====chủ tịch=====::[[appointed]] [[chairman]]::[[appointed]] [[chairman]]::chủ tịch được bổ nhiệm::chủ tịch được bổ nhiệmDòng 38: Dòng 36: ::[[vote]] [[somebody]] [[chairman]] (to...)::[[vote]] [[somebody]] [[chairman]] (to...)::bầu ai làm chủ tịch::bầu ai làm chủ tịch- =====hội trưởng=====+ =====hội trưởng=====::[[vice-chairman]]::[[vice-chairman]]::phó hội trưởng::phó hội trưởng=====người chủ tọa==========người chủ tọa=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chairman chairman] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[administrator]] , [[captain]] , [[chair]] , [[chairperson]] , [[chairwoman]] , [[director]] , [[introducer]] , [[leader]] , [[moderator]] , [[monitor]] , [[president]] , [[presider]] , [[principal]] , [[prolocutor]] , [[speaker]] , [[spokesman]] , [[toastmaster]]- =====(pl. -men; fem.chairwoman,pl. -women) 1 a person chosento preside over a meeting.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====The permanentpresidentof acommittee,a board of directors,a firm,etc.=====+ - + - =====The master ofceremonies at an entertainment etc.=====+ - + - =====Hist. either of twosedan-bearers.=====+ - + - =====Chairmanship n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chủ tịch
- appointed chairman
- chủ tịch được bổ nhiệm
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- deputy chairman
- phó chủ tịch
- honorary chairman
- chủ tịch danh dự
- newly elected chairman
- chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
- outgoing chairman
- chủ tịch sắp mãn nhiệm
- unpaid chairman
- chủ tịch không hưởng lương
- vice-chairman
- phó chủ tịch
- vote somebody chairman (to...)
- bầu ai làm chủ tịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , captain , chair , chairperson , chairwoman , director , introducer , leader , moderator , monitor , president , presider , principal , prolocutor , speaker , spokesman , toastmaster
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ