• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (00:28, ngày 11 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (tham do khai thac)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'ʌp'stri:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'ʌp'stri:m</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ & phó từ===
    ===Tính từ & phó từ===
    - 
    =====Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược=====
    =====Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược=====
    ::[[row]] [[upstream]]
    ::[[row]] [[upstream]]
    ::chèo thuyền ngược dòng sông
    ::chèo thuyền ngược dòng sông
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====chảy ngược dòng=====
    +
    =====chảy ngược dòng=====
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[section]] [[of]] [[a]] [[process]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[yet]] [[to]] [[flow]] [[into]] [[the]] [[specific]] [[unit]] [[or]] [[system]], [[as]] [[in]] [[proceeding]] [[upstream]] [[to]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[or]] [[to]] [[a]] [[refinery]].
    ''Giải thích EN'': [[That]] [[section]] [[of]] [[a]] [[process]] [[stream]] [[that]] [[has]] [[yet]] [[to]] [[flow]] [[into]] [[the]] [[specific]] [[unit]] [[or]] [[system]], [[as]] [[in]] [[proceeding]] [[upstream]] [[to]] [[a]] [[distillation]] [[column]] [[or]] [[to]] [[a]] [[refinery]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.
    ''Giải thích VN'': Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=upstream upstream] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====hướng về nguồn truyền=====
    +
    =====hướng về nguồn truyền=====
    -
     
    +
    =====ngược tuyến=====
    =====ngược tuyến=====
     +
    === Dầu khí===
     +
    =====thăm dò và khai thác (dầu thô và khí tự nhiên)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hướng lên=====
    +
    =====hướng lên=====
    -
     
    +
    =====hướng ngược=====
    -
    =====hướng ngược=====
    +
    =====ngược dòng=====
    -
     
    +
    -
    =====ngược dòng=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.
    ''Giải thích VN'': Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.
    ::[[upstream]] [[face]]
    ::[[upstream]] [[face]]
    Dòng 42: Dòng 30:
    ::upstream-downstream [[symmetry]]
    ::upstream-downstream [[symmetry]]
    ::đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
    ::đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
    -
    =====đầu dòng=====
    +
    =====đầu dòng=====
    -
     
    +
    =====dòng lên=====
    -
    =====dòng lên=====
    +
    ::[[Stored]] [[Upstream]] [[Address]] ([[token]]ring) (SUA)
    ::[[Stored]] [[Upstream]] [[Address]] ([[token]]ring) (SUA)
    ::lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)
    ::lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=upstream upstream] : Foldoc
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. & adj.=====
     
    -
    =====Adv. against the flow of a stream etc.=====
     
    -
    =====Adj.moving upstream.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ʌp'stri:m/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Ngược dòng, theo hướng ngược (của dòng sông..); chảy ngược
    row upstream
    chèo thuyền ngược dòng sông

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chảy ngược dòng

    Giải thích EN: That section of a process stream that has yet to flow into the specific unit or system, as in proceeding upstream to a distillation column or to a refinery. Giải thích VN: Một phần của dòng xử lý chảy vào một hệ thống xác định, như trong dòng ngược vào ống chưng cất hay vào bộ lọc.

    Toán & tin

    hướng về nguồn truyền
    ngược tuyến

    Dầu khí

    thăm dò và khai thác (dầu thô và khí tự nhiên)

    Kỹ thuật chung

    hướng lên
    hướng ngược
    ngược dòng

    Giải thích VN: Theo nghĩa gốc, ngược dòng là hướng của đường ngược với hướng của dòng chảy. Hướng của dòng được xác định theo quy ước của người sử dụng.

    upstream face
    mặt ngược dòng
    Upstream Failure Indication (UFI)
    chỉ thị hư hỏng ngược dòng
    upstream groyne
    mỏ hàn ngược dòng
    upstream wake
    vết rẽ nước ngược dòng
    upstream-downstream symmetry
    đối xứng ngược dòng-xuôi dòng
    đầu dòng
    dòng lên
    Stored Upstream Address (tokenring) (SUA)
    lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X