-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====bộ da thú=====+ =====bộ da thú=====''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fur fur] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cặn cáu (nước)=====+ =====cặn cáu (nước)==========hệ rui mè==========hệ rui mè======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đứng trát vữa=====+ =====đứng trát vữa==========len==========len======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cặn=====+ =====cặn==========cáu==========cáu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fur fur] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[brush]] , [[coat]] , [[down]] , [[fluff]] , [[fuzz]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[lint]] , [[pelage]] , [[pelt]] , [[pile]] , [[skin]] , [[wool]] , [[fell]] , [[hair]] , [[lapin]] , [[peltry]] , [[sable]] , [[sealskin]] , [[stole]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A the short fine soft hair of certain animals,distinguished from the longer hair. b the skin of such ananimal with the fur on it; a pelt.=====+ - + - =====A thecoatof certainanimals as material for making,trimming,or lining clothes. ba trimming or lining made of the dressed coat of such animals,or of material imitating this. c a garment made of or trimmedor lined with fur.=====+ - + - =====(collect.) furred animals.=====+ - + - =====A a coatingformed on the tongue in sickness. b Brit. a coating formed onthe inside surface of a pipe,kettle,etc.,by hard water. c acrust adhering to a surface,e.g. a deposit from wine.=====+ - + - =====Heraldry a representation of tufts on a plain ground.=====+ - + - =====V.(furred,furring) 1 tr. (esp. as furred adj.) a line or trim (agarment) with fur. b provide (an animal) with fur. c clothe (aperson) with fur. d coat (a tongue,the inside of a kettle)with fur.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by up) (of a kettle etc.) becomecoated with fur.=====+ - + - =====Tr. level (floor-timbers) by insertingstrips of wood.=====+ - + - =====Furless adj.[ME (earlier as v.) f. OF forrer f. forre,fuerre sheath f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ