-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====kim loại vụn=====+ =====kim loại vụn==========thép vụn==========thép vụn======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====cứu nạn=====+ =====cứu nạn=====- =====sự cứu tàu (hàng hải)=====+ =====sự cứu tàu (hàng hải)=====- =====sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)=====+ =====sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)=====- =====tài sản được cứu=====+ =====tài sản được cứu==========tàu được cứu==========tàu được cứu======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====phế liệu (tân dụng được)=====+ =====phế liệu (tân dụng được)=====- =====sống ở biển=====+ =====sống ở biển==========sống ở nước mặn==========sống ở nước mặn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nước mặn=====+ =====nước mặn=====- =====phoi=====+ =====phoi=====- =====sắt vụn=====+ =====sắt vụn=====- =====sự cứu sinh=====+ =====sự cứu sinh==========sự cứu nạn==========sự cứu nạn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cấp cứu=====+ =====cấp cứu=====- =====cứu hộ=====+ =====cứu hộ=====- =====cứu nạn trên biển=====+ =====cứu nạn trên biển=====::[[assistance]] [[and]] [[salvage]] [[at]] [[sea]]::[[assistance]] [[and]] [[salvage]] [[at]] [[sea]]::sự cứu nạn trên biển::sự cứu nạn trên biển- =====cứu tàu bị nạn=====+ =====cứu tàu bị nạn=====- =====giá trị thu hồi=====+ =====giá trị thu hồi=====- =====phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được=====+ =====phế liệu còn dùng được, có thể thu hồi lại được=====- =====sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)=====+ =====sự thu nhặt phế liệu (như giấy vụn, sắt vụn)=====- =====tài sản cứu được=====+ =====tài sản cứu được=====- =====tài sản, hàng hóa cứu được=====+ =====tài sản, hàng hóa cứu được=====- =====thu hồi=====+ =====thu hồi=====- =====thu lại=====+ =====thu lại=====- =====thu nhặt (đồ thải bỏ)=====+ =====thu nhặt (đồ thải bỏ)=====- =====thu nhặt (đồ thải, bỏ...)=====+ =====thu nhặt (đồ thải, bỏ...)=====- =====tiền thưởng cứu nạn=====+ =====tiền thưởng cứu nạn=====- =====tiền thưởng, tiền công cứu nạn=====+ =====tiền thưởng, tiền công cứu nạn=====- =====trục vớt (tàu chìm)=====+ =====trục vớt (tàu chìm)=====- =====trục vớt cứu hộ=====+ =====trục vớt cứu hộ=====::[[salvage]] [[company]]::[[salvage]] [[company]]::công ty trục vớt cứu hộ::công ty trục vớt cứu hộ::[[salvage]] [[vessel]]::[[salvage]] [[vessel]]::tàu trục vớt cứu hộ::tàu trục vớt cứu hộ- =====việc cứu nạn=====+ =====việc cứu nạn=====- =====việc cứu nạn trên biển=====+ =====việc cứu nạn trên biển=====- =====việc cứu tàu bị nạn=====+ =====việc cứu tàu bị nạn==========việc trục vớt cứu hộ==========việc trục vớt cứu hộ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Điện==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=salvage salvage] : Corporateinformation+ =====khôi phục (tần số)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====V.=====+ - =====Save, recover, rescue, redeem, deliver, retrieve, reclaim:Were you able to salvage anything of value after the fire?=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Recovery, rescue, retrieval, redemption, deliverance,reclamation, salvation: The salvage of a vessel or cargo at seainvests the salvager with legal rights under certain conditions.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====The rescue of a ship, its cargo, or otherproperty, from loss at sea, destruction by fire, etc.=====+ - + - =====Theproperty etc. saved in this way.=====+ - + - =====A the saving and utilizationof waste paper, scrap material, etc. b the materials salvaged.4 payment made or due to a person who has saved a ship or itscargo.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Save from a wreck, fire, etc.=====+ - =====Retrieve orpreserve (something favourable) in adverse circumstances (triedto salvage some dignity).=====- =====Salvageable adj. salvager n.[Ff. med.L salvagium f. L salvare SAVE(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[deliver]] , [[get back]] , [[glean]] , [[ransom]] , [[reclaim]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[regain]] , [[restore]] , [[retrieve]] , [[salve]] , [[rescue]] , [[save]]+ =====noun=====+ :[[deliverance]] , [[delivery]] , [[salvation]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[endanger]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[injure]] , [[lose]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ