-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====báo trước lưu ý=====- === Toán & tin ===+ - =====báo trước=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====báo hiệu=====+ =====báo hiệu=====- =====lưu ý=====+ =====lưu ý==========máy báo hiệu==========máy báo hiệu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Caution, admonish, advise,notify, apprise,inform, give(fair)warning,alert, give(prior) notice,put (someone) onnotice or on guard or on the alert, make(someone)aware(of),forewarn,tip off,Rare premonish: The entire population hasbeen warned about the imminent hurricane.=====+ =====verb=====- + :[[acquaint]] , [[address]] , [[admonish]] , [[advise]] , [[advocate]] , [[alert]] , [[apprise]] , [[caution]] , [[clue]] , [[clue in]] , [[counsel]] , [[cry wolf ]]* , [[deprecate]] , [[direct]] , [[dissuade]] , [[enjoin]] , [[exhort]] , [[fill in]] , [[forbid]] , [[forearm]] , [[forewarn]] , [[give fair warning]] , [[give the high sign]] , [[give warning]] , [[guide]] , [[hint]] , [[inform]] , [[instruct]] , [[lay it out]] , [[make aware]] , [[notify]] , [[order]] , [[post]] , [[predict]] , [[prepare]] , [[prescribe]] , [[prompt]] , [[put on guard]] , [[recommend]] , [[remind]] , [[remonstrate]] , [[reprove]] , [[signal]] , [[suggest]] , [[summon]] , [[tell]] , [[threaten]] , [[tip]] , [[tip off]] , [[urge]] , [[wise up]] , [[alarm]] , [[premonish]] , [[presage]]- =====Advise,counsel,caution: You did warn me against investing in llama farms.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(also absol.) a (often foll. by of,or that + clause,or to + infin.) inform of danger,unknown circumstances,etc.(warned them of the danger; warned her that she was beingwatched; warned him to expect a visit). b (often foll. byagainst) inform (a person etc.) about a specific danger,hostileperson,etc. (warned her against trusting him).=====+ - + - =====(usu. withneg.) admonish;tellforcefully (has been warned not to go).=====+ - + - =====Give (a person) cautionary notice regarding conduct etc. (shallnot warn you again).=====+ - + - =====Prohibit from attending races,esp. at a specifiedcourse.=====+ - + - =====Warner n.[OE war(e)nian,wearnian ult. f. Gmc: cf.WARE(3)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=warn warn]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=warn&submit=Search warn]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=warn warn]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=warn warn]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , address , admonish , advise , advocate , alert , apprise , caution , clue , clue in , counsel , cry wolf * , deprecate , direct , dissuade , enjoin , exhort , fill in , forbid , forearm , forewarn , give fair warning , give the high sign , give warning , guide , hint , inform , instruct , lay it out , make aware , notify , order , post , predict , prepare , prescribe , prompt , put on guard , recommend , remind , remonstrate , reprove , signal , suggest , summon , tell , threaten , tip , tip off , urge , wise up , alarm , premonish , presage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ