• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:31, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">grei</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====xám=====
     +
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa=====
    =====đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====màu xám=====
    +
    =====màu xám=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gray gray] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gray&submit=Search gray] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gray gray] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gray gray] : Chlorine Online
    +
    :[[ash]] , [[ashen]] , [[cinereal]] , [[clouded]] , [[dappled]] , [[dingy]] , [[dove]] , [[drab]] , [[dusky]] , [[dusty]] , [[grey]] , [[heather]] , [[iron]] , [[lead]] , [[leaden]] , [[livid]] , [[mousy]] , [[neutral]] , [[oyster]] , [[pearly]] , [[peppery]] , [[powder]] , [[sere]] , [[shaded]] , [[silvered]] , [[silvery]] , [[slate]] , [[smoky]] , [[somber]] , [[stone]]
    -
    *[http://foldoc.org/?query=gray gray] : Foldoc
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /grei/

    Thông dụng

    Cách viết khác grey

    Như grey

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xám

    Y học

    đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa

    Điện lạnh

    màu xám

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X