• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
    ::những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Literary extreme anger. [OE wr‘ththu f. wrath WROTH]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrath wrath] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[acrimony]] , [[asperity]] , [[boiling point]] , [[conniption]] , [[dander]] , [[displeasure]] , [[exasperation]] , [[flare-up]] , [[fury]] , [[hate]] , [[hatefulness]] , [[huff]] , [[indignation]] , [[ire]] , [[irritation]] , [[mad]] , [[madness]] , [[offense]] , [[passion]] , [[rage]] , [[resentment]] , [[rise]] , [[stew ]]* , [[storm]] , [[temper]] , [[vengeance]] , [[furor]] , [[irateness]] , [[wrathfulness]] , [[anger]] , [[animosity]] , [[condemnation]] , [[hostility]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[happiness]] , [[love]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /rɔ:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phẫn nộ, sự tức giận tột bực
    the wrath of God
    sự phẫn nộ của Chúa
    vessels (children) of wrath
    những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X