-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: ::[[Soldiers]] [[are]] [[trained]] [[to]] [[obey]] [[without]] [[question]]::[[Soldiers]] [[are]] [[trained]] [[to]] [[obey]] [[without]] [[question]]::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi::binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi+ + ===hình thái từ===+ *Past: [[obeyed]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Toán & tin ===- =====hoàn thành (lệnh)=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Comply (with), agree (to), consent (to), submit (to),abide (by), observe, respect, adhere to, follow, conform (to orwith), acquiesce (to or in), mind, accept, heed, defer to, yield(to), knuckle under (to), give way (to), surrender (to), succumb(to), give in (to), truckle to, bow to, bend to, take or acceptorders from: Unfortunately, Ogilvy has obeyed his baserinstincts in making the punishment fit the crime. Everythingmust obey the laws of nature. Harold obeys Millie's slightestwhim. 2 discharge, execute, effect, carry out, fulfil, meet,satisfy, do, perform; serve, act: We obeyed the colonel'sorders to the letter. It is your function to command, mine toobey.=====- === Oxford===- =====V.=====- =====Tr. a carry out the command of (you will obey me). bcarry out (a command) (obey orders).=====- - =====Intr. do what one istold to do.=====- - =====Tr. be actuated by (a force or impulse).=====- - =====Obeyer n. [ME f. OF obeir f. L obedire (as OB-, audire hear)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=obey obey] : National Weather Service+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obey obey] :Chlorine Online+ =====tuân theo; (máy tính ) hoàn thành (lệnh)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abide by]] , [[accede]] , [[accept]] , [[accord]] , [[acquiesce]] , [[act upon]] , [[adhere to]] , [[agree]] , [[answer]] , [[assent]] , [[be loyal to]] , [[be ruled by]] , [[bow to]] , [[carry out]] , [[comply]] , [[concur]] , [[discharge]] , [[do as one says]] , [[do one]]’s bidding , [[do one]]’s duty , [[do what is expected]] , [[do what one is told]] , [[embrace]] , [[execute]] , [[follow]] , [[fulfill]] , [[get in line]] , [[give way]] , [[heed]] , [[hold fast]] , [[keep]] , [[knuckle under ]]* , [[live by]] , [[mind]] , [[observe]] , [[perform]] , [[play second fiddle]] , [[respond]] , [[serve]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[take orders]] , [[toe the line ]]* , [[adhere]] , [[conform]] , [[regard]] , [[respect]] , [[submit to]] , [[yield]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[disobey]] , [[mutiny]] , [[rebel]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide by , accede , accept , accord , acquiesce , act upon , adhere to , agree , answer , assent , be loyal to , be ruled by , bow to , carry out , comply , concur , discharge , do as one says , do one’s bidding , do one’s duty , do what is expected , do what one is told , embrace , execute , follow , fulfill , get in line , give way , heed , hold fast , keep , knuckle under * , live by , mind , observe , perform , play second fiddle , respond , serve , submit , surrender , take orders , toe the line * , adhere , conform , regard , respect , submit to , yield
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ