• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Hiện nay (13:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====sự nhận thức=====
    +
    =====sự nhận thức=====
    =====sự tri thức=====
    =====sự tri thức=====
    -
    === Điện lạnh===
     
    -
    =====sự cảm nhận=====
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhận thức=====
    +
    =====nhận thức=====
    ::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)
    ::[[extrasensory]] [[perception]] (ESP)
    ::nhận thức ngoài giãn
    ::nhận thức ngoài giãn
    Dòng 31: Dòng 27:
    ::thời gian nhận thức
    ::thời gian nhận thức
    =====sự nhận biết=====
    =====sự nhận biết=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Appreciation, grasp, apprehension, understanding,comprehension, knowledge, perspective, view: Mrs Hart''sperception of the situation is quite different from mine. 2intuition, insight, instinct, feel, feeling, sense, impression,awareness, idea, notion, consciousness, realization: Nortonhasn''t the slightest perception of what is going on behind hisback at the office.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[acumen]] , [[apprehending]] , [[apprehension]] , [[approach]] , [[attention]] , [[attitude]] , [[awareness]] , [[big idea]] , [[brainchild]] , [[brain wave]] , [[conceit]] , [[concept]] , [[conception]] , [[consciousness]] , [[discernment]] , [[feeling]] , [[flash]] , [[grasp]] , [[image]] , [[impression]] , [[insight]] , [[intellection]] , [[judgment]] , [[knowledge]] , [[light]] , [[notion]] , [[observation]] , [[opinion]] , [[perspicacity]] , [[picture]] , [[plan]] , [[realizing]] , [[recognition]] , [[sagacity]] , [[sensation]] , [[sense]] , [[study]] , [[taste]] , [[thought]] , [[viewpoint]] , [[cognizance]] , [[idea]] , [[intuition]] , [[ken]] , [[tact]] , [[understanding]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A the faculty of perceiving. b an instance of this.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[imperception]]
    -
    =====(often foll. by of) a the intuitive recognition of a truth,aesthetic quality, etc. b an instance of this (a suddenperception of the true position).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Philos. the ability of themind to refer sensory information to an external object as itscause.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Perceptional adj. perceptual adj. perceptually adv.[ME f. L perceptio (as PERCEIVE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=perception perception] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=perception perception] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə'sepʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhận thức
    Sự am hiểu, sự sáng suốt
    (triết học) tri giác; năng lực tri giác
    (pháp lý) sự thu (thuế...)
    Cảm nhận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhận thức
    sự tri thức

    Kỹ thuật chung

    nhận thức
    extrasensory perception (ESP)
    nhận thức ngoài giãn
    perception-reaction time
    thời gian nhận thức
    sự nhận biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X