-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fə:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 44: Dòng 38: =====Đóng cáu (nồi, ấm)==========Đóng cáu (nồi, ấm)=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[furred]]+ *V_ing : [[furring]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ da thú=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bộ da thú=====''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].''Giải thích EN'': [[The]] [[dressed]] [[pelt]] [[of]] [[an]] [[animal]].''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.''Giải thích VN'': Phần da có lông của một động vật.+ === Xây dựng===+ =====cặn cáu (nước)=====- === Nguồn khác ===+ =====hệ rui mè=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fur fur] : Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đứng trát vữa=====- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cặn cáu (nước)=====+ - + - =====hệ rui mè=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đứng trát vữa=====+ - + - =====len=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cặn=====+ - + - =====cáu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fur fur] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the short fine soft hair of certain animals,distinguished from the longer hair. b the skin of such ananimal with the fur on it; a pelt.=====+ - + - =====A the coat of certainanimals as material for making, trimming, or lining clothes. ba trimming or lining made of the dressed coat of such animals,or of material imitating this. c a garment made of or trimmedor lined with fur.=====+ - + - =====(collect.) furred animals.=====+ - + - =====A a coatingformed on the tongue in sickness. b Brit. a coating formed onthe inside surface of a pipe, kettle, etc., by hard water. c acrust adhering to a surface, e.g. a deposit from wine.=====+ - + - =====Heraldry a representation of tufts on a plain ground.=====+ - + - =====V.(furred, furring) 1 tr. (esp. as furred adj.) a line or trim (agarment) with fur. b provide (an animal) with fur. c clothe (aperson) with fur. d coat (a tongue, the inside of a kettle)with fur.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by up) (of a kettle etc.) becomecoated with fur.=====+ - =====Tr. level (floor-timbers) by insertingstrips of wood.=====+ =====len=====+ === Kinh tế ===+ =====cặn=====- =====Furless adj.[ME (earlier as v.) f. OF forrer f. forre, fuerre sheath f.Gmc]=====+ =====cáu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[brush]] , [[coat]] , [[down]] , [[fluff]] , [[fuzz]] , [[hide]] , [[jacket]] , [[lint]] , [[pelage]] , [[pelt]] , [[pile]] , [[skin]] , [[wool]] , [[fell]] , [[hair]] , [[lapin]] , [[peltry]] , [[sable]] , [[sealskin]] , [[stole]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ