-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====cái tắt dao động, cái chống rung=====- |}+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Damper.gif|200px|Bộ giảm chấn, hoãn xung]][[Image:Damper.gif|200px|Bộ giảm chấn, hoãn xung]]Dòng 28: Dòng 29: =====thanh hoãn xung==========thanh hoãn xung======== Ô tô====== Ô tô===- =====cáidoãnxung=====+ =====cái noãn xung======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bộ giảmchắn=====+ =====bộ giảm chấn=====- =====bộ làm nhụt=====+ =====bộ làm nhụt=====- =====giảm âm thanh=====+ =====giảm âm thanh=====- =====máy đệm=====+ =====máy đệm==========van (trượt)==========van (trượt)======== Điện====== Điện===- =====đèn đi-ốt đệm=====+ =====đèn đi-ốt đệm=====''Giải thích VN'': Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.''Giải thích VN'': Đèn hay điôt chỉnh lưu dùng trong TV để ngăn các dao động ổư bộ biến thế xuất hàng ngang trong mạch quét dòng.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ chống rung=====+ =====bộ chống rung=====::[[Stockbridge]] [[damper]]::[[Stockbridge]] [[damper]]::bộ chống rung Stockbridge::bộ chống rung Stockbridge- =====bộ giảm âm=====+ =====bộ giảm âm==========bộ giảm chấn==========bộ giảm chấn=====Dòng 60: Dòng 61: - =====bộ giảm xóc=====+ =====bộ giảm xóc=====::[[damper]] [[piston]]::[[damper]] [[piston]]::pittông bộ giảm xóc::pittông bộ giảm xóc- =====bộ hạn chế=====+ =====bộ hạn chế=====- =====bộ tiêu âm=====+ =====bộ tiêu âm=====- =====bộ triệt âm=====+ =====bộ triệt âm=====- =====cửa chắn=====+ =====cửa chắn=====- =====cuộn cảm=====+ =====cuộn cảm=====- =====đệm giảm va=====+ =====đệm giảm va=====- =====lò xo đệm=====+ =====lò xo đệm=====- =====gạt đá=====+ =====gạt đá=====- =====giảm chấn=====+ =====giảm chấn=====::[[bogie]] [[bolster]] [[damper]]::[[bogie]] [[bolster]] [[damper]]::giảm chấn thứ cấp::giảm chấn thứ cấpDòng 124: Dòng 125: ::[[vibration]] [[damper]] [[force]]::[[vibration]] [[damper]] [[force]]::lực giảm chấn::lực giảm chấn- =====giảm tốc=====+ =====giảm tốc=====- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====- =====van điều tiết=====+ =====van điều tiết=====::[[air]] [[damper]]::[[air]] [[damper]]::van điều tiết không khí::van điều tiết không khíDòng 150: Dòng 151: ::van điều tiết hai nhánh::van điều tiết hai nhánh=====van thông gió==========van thông gió=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A person or thing that discourages, or tempers enthusiasm.2 a device that reduces shock or noise.=====- - =====A metal plate in aflue to control the draught, and so the rate of combustion.=====- - =====Mus. a pad silencing a piano string except when removed by meansof a pedal or by the note's being struck.=====- - =====Esp. Austral. & NZunleavened bread or cake of flour and water baked in wood ashes.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=damper damper] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damper damper] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damper damper]:Chlorine Online+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ :[[depressant]] , [[chill]] , [[wet blanket]] , [[restraint]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm chấn
- bogie bolster damper
- giảm chấn thứ cấp
- bogie bolster damper
- giảm chấn trung ương
- friction damper
- miếng giảm chấn ma sát
- gas damper
- bộ giảm chấn khí
- hydraulic damper
- giảm chấn thủy lực
- lateral damper
- giảm chấn ngang
- piston damper
- pittông giảm chấn (chế hòa khí)
- pulsation damper
- giảm chấn mạch
- resonance damper
- bộ giảm chấn
- secondary damper
- giảm chấn thứ cấp
- secondary damper
- giảm chấn trung ương
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang thứ cấp
- secondary lateral damper
- giảm chấn ngang trung ương
- secondary longitudinal damper
- giảm chấn dọc trung ương
- steering wheel damper
- bộ giảm chấn vô lăng
- torsional vibration damper (vibrationdamper)
- bộ giảm chấn động xoắn
- twin-tube damper
- bộ giảm chấn hia ống
- vibration damper
- bộ giảm chấn
- vibration damper bearing
- ổ đỡ giảm chấn
- vibration damper bracket
- tai treo giảm chấn
- vibration damper eye
- vấu treo giảm chấn
- vibration damper force
- lực giảm chấn
van điều tiết
- air damper
- van điều tiết không khí
- bypass damper
- van điều tiết bằng bypas
- change-over damper
- van điều tiết chuyển đổi
- damper loss
- van điều tiết xả
- floor damper
- van điều tiết ở đáy
- hit-and-miss damper
- van điều tiết kiểu trúng-trượt
- relief damper
- van điều tiết an toàn
- self-closing damper
- van điều tiết tự đóng
- smoke damper
- van điều tiết chặn khói
- two-way damper valve
- van điều tiết hai nhánh
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
